Stt
|
Họ tên liệt sĩ
|
Nguyên quán
|
NTLS
|
Căn cứ điều chỉnh
|
Xã
|
Huyện
|
Tỉnh
|
1
|
Nguyễn Văn Mơ
|
Hồng Hà
|
Hưng Nhân
|
Thái Bình
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 612 ngày 31/12/2013
|
2
|
Phạm Văn Từ
|
Khánh Cường
|
Yên Khánh
|
Ninh Bình
|
xã Tiên Hà, huyện Tiên Phước,
Quảng Nam
|
CV số 1404 ngày 24/10/2013
|
3
|
Tạ Quang Lợi
|
Vũ Nghĩa
|
Vũ Thư
|
Thái Bình
|
Đồng Lê, Tuyên Hóa,
Quảng Bình
|
CV số 457 ngày 08/05/2014
|
4
|
Nguyễn Quang Đổng
|
Vũ Vân
|
Vũ Thư
|
Thái Bình
|
huyện Trảng Bàng, Tây Ninh
|
CV số 06 ngày 15/05/2014
|
5
|
Lê Kim Nghi
|
Thiệu Lý
|
Thiệu Hóa
|
Thanh Hóa
|
huyện Trảng Bàng, Tây Ninh
|
CV số 05 ngày 15/05/2014
|
6
|
Hoàng Văn Vọng
|
Xuân Thu
|
Đa Phúc
|
Vĩnh Phú
|
xã Bình Đào, Thăng Bình, Quảng Nam
|
CV số 195 ngày 23/05/2014
|
7
|
Lê Danh Nghị
|
Thọ Dân
|
Triệu Sơn
|
Thanh Hóa
|
huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
CV số 573 ngày 05/06/2014
|
8
|
Đinh Minh Đoán
|
Thanh Hóa
|
Tuyên Hóa
|
Quảng Bình
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 898 ngày 10/06/2014
|
9
|
Ngô Xuân Quế
|
Đồng Hóa
|
Tuyên Hóa
|
Quảng Bình
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 898 ngày 10/06/2014
|
10
|
Hoàng Thanh Đính
|
Kim Hóa
|
Tuyên Hóa
|
Quảng Bình
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 898 ngày 10/06/2014
|
11
|
Đinh Xuân Hội
|
Thanh Hóa
|
Tuyên Hóa
|
Quảng Bình
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 898 ngày 10/06/2014
|
12
|
Bùi Công Quyền
|
Nhân Quyền
|
Bình Giang
|
Hải Dương
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 934 ngày 17/06/2014
|
13
|
Lê Văn Sửu
|
Văn Xá
|
Kim Bảng
|
Hà Nam
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 898 ngày 10/06/2014
|
14
|
Đoàn Đình Đức
|
Quảng Định
|
Quảng Xương
|
Thanh Hóa
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 898 ngày 10/06/2014
|
15
|
Lê Đôn Quý
|
Thiệu Hưng
|
Thiệu Hóa
|
Thanh Hóa
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 881 ngày 06/06/2014
|
16
|
Hoàng Văn Hiến
|
Hưng Đông
|
Hưng Nguyên
|
Nghệ An
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 881 ngày 06/06/2014
|
17
|
Nguyễn Văn Chì
|
Vinh Mỹ
|
Phú Lộc
|
Huế
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 934 ngày 17/06/2014
|
18
|
Trần Quốc Sử
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
Thái Bình
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 898 ngày 10/06/2014
|
19
|
Văn Đình Nhạ
|
Sơn Châu
|
Hương Sơn
|
Hà Tĩnh
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 951 ngày 20/06/2014
|
20
|
Phạm Công Ca
|
Thượng Lộc
|
Can Lộc
|
Hà Tĩnh
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 951 ngày 20/06/2014
|
21
|
Nguyễn Minh Dành
|
Bình Lộc
|
Can Lộc
|
Hà Tĩnh
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 951 ngày 20/06/2014
|
22
|
Nguyễn Văn Châu
|
Bình Lộc
|
Can Lộc
|
Hà Tĩnh
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 951 ngày 20/06/2014
|
23
|
Bùi Khắc Khởi
|
|
|
Thanh Hóa
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 898 ngày 10/06/2014
|
24
|
Nguyễn Văn Định
|
Hưng Phúc
|
Hương Khê
|
Hà Tĩnh
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 951 ngày 20/06/2014
|
25
|
Nguyễn Tiến Thì
|
Kỳ Tiến
|
Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 951 ngày 20/06/2014
|
26
|
Trần Tám Bình
|
Gia Thủy
|
Gia Viễn
|
Ninh Bình
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 951 ngày 20/06/2014
|
27
|
Nguyễn Huy Lân
|
Thuận Lộc
|
Can Lộc
|
Hà Tĩnh
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 951 ngày 20/06/2014
|
28
|
Hồ Minh Hưng
|
Kỳ Hưng
|
Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 951 ngày 20/06/2014
|
29
|
Đỗ Thanh Phán
|
Thanh Bình
|
Nông Cống
|
Thanh Hóa
|
huyện Trảng Bàng, Tây Ninh
|
CV số 17 ngày 15/07/2014
|
30
|
Vũ Đức Lạng
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Thái Bình
|
huyện Trảng Bàng, Tây Ninh
|
CV số 16 ngày 15/07/2014
|
31
|
Đào Văn Khương
|
Hưng Thịnh
|
Bình Giang
|
Hải Dương
|
huyện Trảng Bàng, Tây Ninh
|
CV số 15 ngày 15/07/2014
|
32
|
Trần Nguyên Cứ
|
Quỳnh Ngọc
|
Quỳnh Lưu
|
Nghệ An
|
huyện Trảng Bàng, Tây Ninh
|
CV số 14 ngày 15/07/2014
|
33
|
Lê Văn Phúc
|
Đạo Trù
|
Lập Thạch
|
Vĩnh Phúc
|
huyện Trảng Bàng, Tây Ninh
|
CV số 12 ngày 15/07/2014
|
34
|
Đinh Trọng Chiến
|
Mỹ Tài
|
Phù Mỹ
|
Bình Định
|
huyện Trảng Bàng, Tây Ninh
|
CV số 13 ngày 15/07/2014
|
35
|
Vũ Văn Can
|
Phạm Hồng Thái
|
Ân Thi
|
Hải Hưng
|
huyện Diên Khánh, Khánh Hòa
|
CV số 1340 ngày 11/09/2014
|
36
|
Đặng Đình Bảo
|
Phạm Hồng Thái
|
Ân Thi
|
Hải Hưng
|
huyện Diên Khánh, Khánh Hòa
|
CV số 1340 ngày 11/09/2014
|
37
|
Võ Minh Châu
|
Nam Tiến
|
Nam Đàn
|
Nghệ An
|
huyện Trảng Bàng, Tây Ninh
|
CV số 18 ngày 11/09/2014
|
38
|
Nguyễn Văn Keng
|
Yên Cường
|
Ý Yên
|
Nam Định
|
tỉnh Bình Thuận
|
CV số 1829 ngày 10/11/2014
|
39
|
Lưu Đình Mậu
|
Thọ Lâm
|
Thọ Xuân
|
Thanh Hóa
|
xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn
Bình Định
|
CV số 1997 ngày 22/10/2014
|
40
|
Trần Văn Phục
|
Kim Hóa
|
Tuyên Hóa
|
Quảng Bình
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 49 ngày 11/02/2015
|
41
|
Đỗ Văn Phúc
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
Thái Bình
|
TX Long Khánh, Đồng Nai
|
CV số 2408 ngày 01/12/2014
|
42
|
Nguyễn Văn Kim
|
Bắc Sơn
|
Đa Phúc
|
Vĩnh Phúc
|
huyện Lộc Ninh, Bình Phước
|
CV số 122ngày 26/01/2015
|
43
|
Lê Tiến Văn
|
Hòa Lâm
|
ứng Hòa
|
Hà Tây
|
Tp. Vinh, Nghệ An
|
CV số 59 ngày 30/03/2015
|
44
|
Lê Phương Nhàn
|
Trung Thành
|
Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
Trường Sơn, Quảng Trị
|
CV số 189 ngày 22/06/2015
|
45
|
Lê Xuân Quyền
|
Phú Nam An
|
Chương Mỹ
|
Hà Tây
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 177 ngày 24/06/2015
|
46
|
Đinh Văn Điệp
|
Lập Lễ
|
Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Đường 9, tỉnh Quảng Trị
|
CV số 177 ngày 24/06/2015
|