|
(16/04/2010 07:22:35 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội 04.62861446; 0987344474
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
41 |
Bùi Viết Tem |
1947 |
|
Miện Hồng |
Gia Lộc |
Hải Hưng |
E814 |
5/08/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
42 |
Hoàng Văn Phán |
1940 |
|
Tân Hội |
Gò Vấp |
Gia Định |
C11,S21 |
9/09/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
43 |
Phạm Văn Ẩm |
1945 |
|
Thạnh Thới |
Mỏ Cày |
Bến Tre |
A6,E81 |
9/02/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
44 |
Trần Trọng Thóm |
1943 |
|
Trung Ý |
Nông Cống |
Thanh Hóa |
E228 |
11/10/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
45 |
Nguyễn Trung Lâm |
1949 |
|
Khánh Hưng |
Yên Khánh |
Ninh Bình |
E217 |
10/02/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
46 |
Nguyễn Xuân Thành |
1948 |
|
Tiền Bái |
Thủy Nguyên |
Hải Phòng |
A2,E814 |
15/06/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
47 |
Động Văn Mỡ |
1951 |
|
Tĩnh Hải |
Tĩnh Gia |
Thanh Hóa |
|
26/12/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
48 |
Nguyễn Hùng Lũy |
1966 |
|
Phú Riềng |
Đồng Phú |
Sông Bé |
E698,F5 |
6/02/1987 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
49 |
Trần Đức Hạnh |
1942 |
|
Tân Thạnh Tây |
Củ Chi |
Gia Định |
K73,E81 |
30/04/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
50 |
Lê Văn Thường |
1942 |
|
An Vịnh |
Tràng Bảng |
Tây Ninh |
E814 |
15/10/1964 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
51 |
Lưu Văn Cầu |
1949 |
|
Thanh tùng |
Thanh Miện |
Hải Hưng |
V235,E70 |
29/11/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
52 |
Trương Văn Đích |
1947 |
|
Xuân Lãng |
Lâm Thao |
Vĩnh Phú |
E11,E81 |
8/01/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
53 |
Phạm Thành Công |
1939 |
|
Phú Khánh |
Nhân Hưng |
Thái Bình |
E746 |
21/10/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
54 |
Nguyễn Văn Lạc |
1950 |
|
Vĩnh Tân |
Châu Thành |
Bình Dương |
C11,E81 |
20/11/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
55 |
Lê Văn Chung |
1933 |
|
Vinh Quang |
Thanh Thủy |
Vĩnh Phú |
A3,E814 |
10/08/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
56 |
Phạm Minh Canh |
1948 |
|
Sôố 8 Vạn Phúc |
Kim Mã |
Hà Nội |
E70 |
1/08/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
57 |
Vương Chiêu Sinh |
1945 |
|
Thuận An |
Ba Vì |
Hà Đông |
E2195 |
22/07/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
58 |
Hoàng Khắc Ẩm |
1947 |
|
Văn Xá |
Kim Bảng |
Nam Hà |
K28,E340 |
6/04/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
59 |
Nguyễn Hùng Tráng |
1949 |
|
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thái Bình |
C11,E50 |
20/01/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
60 |
Cao Hùng Thời |
|
|
Tản Hồng |
Quốc Oai |
Hà Tây |
|
14/12/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|