|
(18/12/2009 22:02:49 PM)
“Hơn 35.000 liệt sĩ của Bến Tre đã hy sinh trong các cuộc kháng chiến, cả tỉnh Bến Tre có 17 NTLS trong đó có 1 NT cấp tỉnh, 7 cấp huyện và có 17.988 liệt sĩ đang yên nghỉ tại 17 NT này”. NTLS tỉnh Bến Tre là NT lớn nhất với 3472 mộ (trong đó có 2439 mộ có đầy đủ thông tin)
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
1 |
Châu Văn Bé(Dưỡng) |
1950 |
|
|
|
Vĩnh Phú |
D516 |
5/5/1969 |
NTLS Bến Tre |
2 |
Nguyễn Văn Hòe |
|
|
Vạn Du |
Đoan Hùng |
Vĩnh Phú |
C11D16E54 |
4/5/1979 |
NTLS Bến Tre |
3 |
Hoàng Văn Yên |
1954 |
|
Bình Bộ |
Phong Châu |
Vĩnh Phú |
|
4/21/1979 |
NTLS Bến Tre |
4 |
Hoàng Quốc Việt |
|
|
Hoàng Cương |
Sông Lô |
Vĩnh Phú |
C3D7E64 |
4/5/1979 |
NTLS Bến Tre |
5 |
Bùi Duy Thà |
|
|
Nam Viên |
Kim Anh |
Vĩnh Phú |
D10E54 |
2/25/1979 |
NTLS Bến Tre |
6 |
Đặng Quang Minh |
|
|
Cao Xã |
Phong Châu |
Vĩnh Phú |
F8 |
5/8/1981 |
NTLS Bến Tre |
7 |
Phạm Văn Huấn |
|
|
Đồng Tĩnh |
Tam Đảo |
Vĩnh Phú |
D8E64 |
2/20/1979 |
NTLS Bến Tre |
8 |
Nguyễn Hùng Thân |
|
|
Hương Sơn |
Bình Xuyên |
Vĩnh Phú |
C11D29E64 |
4/13/1979 |
NTLS Bến Tre |
9 |
Lưu Quang Đức |
|
|
Tương Dương |
Việt Trì |
Vĩnh Phú |
E3F320 |
9/27/1979 |
NTLS Bến Tre |
10 |
Hoàng Văn Nghĩa |
|
|
Liên Bảo |
Vĩnh Yên |
Vĩnh Phú |
|
|
NTLS Bến Tre |
11 |
Nguyễn Đình Thịnh |
|
|
Đông Khê |
Đoan Hùng |
Vĩnh Phú |
E54 |
3/29/1979 |
NTLS Bến Tre |
12 |
Nguyễn Văn Đang |
|
|
|
|
Vĩnh Phú |
E26 |
11/10/1979 |
NTLS Bến Tre |
13 |
Nguyễn Văn Tiến |
|
|
Can Lộc |
Bình Xuyên |
Vĩnh Phú |
C15E64 |
4/20/1979 |
NTLS Bến Tre |
14 |
lê Hồng Dung |
|
|
Phú Thịnh |
Bình Lục |
Vĩnh Phú |
E52 |
3/13/1979 |
NTLS Bến Tre |
15 |
Phạm Ngọc Bách |
|
|
Đồng Xuân |
Sông Lô |
Vĩnh Phú |
C1D7E64 |
3/30/1979 |
NTLS Bến Tre |
16 |
Đặng Văn Minh |
|
|
Hoàng Hóa |
Tam Đảo |
Vĩnh Phú |
C13 |
4/25/1982 |
NTLS Bến Tre |
17 |
Kim Ngọc Cúc |
|
|
Khu 2 |
Việt Trì |
Vĩnh Phú |
F330 |
12/6/1981 |
NTLS Bến Tre |
18 |
Nguyễn Văn Thực |
|
|
Phong Đáp |
Phong Châu |
Vĩnh Phú |
F330 |
4/2/1982 |
NTLS Bến Tre |
19 |
Phan Trung Hoàng |
|
|
Tiến Nha |
Việt Trì |
Vĩnh Phú |
F330 |
1/8/1979 |
NTLS Bến Tre |
20 |
Đỗ Văn Đức |
|
|
|
Sông Lô |
Vĩnh Phú |
C1 Phòng Thông tin |
9/25/1981 |
NTLS Bến Tre |
21 |
Hà Văn Hưng |
1947 |
|
|
Tam Thanh |
Vĩnh Phú |
C3D4E20 |
2/5/1979 |
NTLS Bến Tre |
22 |
Nguyễn Văn Ba |
|
|
|
|
Vĩnh Phú |
F4 |
1/23/1979 |
NTLS Bến Tre |
23 |
Hàn Văn Hiệp |
|
|
Vĩnh Bân |
Sông Lô |
Vĩnh Phú |
|
|
NTLS Bến Tre |
24 |
Trần Công Tâm |
|
|
Trung Kiên |
Vĩnh Lạc |
Vĩnh Phú |
cối 87 |
5/17/1984 |
NTLS Bến Tre |
25 |
Phan Văn Lê |
|
|
Xuân Đại |
Tam Thanh |
Vĩnh Phú |
H1 |
1/7/1985 |
NTLS Bến Tre |
26 |
Nguyễn Văn Khương |
|
|
Băng giã |
Sông Thao |
Vĩnh Phú |
H1 |
|
NTLS Bến Tre |
27 |
Nguyễn Văn hải |
|
|
Trung Kiên |
Vĩnh Lạc |
Vĩnh Phú |
H1 |
6/14/1985 |
NTLS Bến Tre |
28 |
Trần Quốc Hậu |
1961 |
|
Xuân Đại |
Thanh Sơn |
Vĩnh Phú |
B2 |
10/8/1984 |
NTLS Bến Tre |
29 |
Nguyễn Anh Tấn |
1964 |
|
Duy Vân |
Tam Thanh |
Vĩnh Phú |
H1 đặc công |
12/31/1984 |
NTLS Bến Tre |
30 |
Đỗ Đức Tiến |
1962 |
|
Đồng Lân |
Sông Thao |
Vĩnh Phú |
H1 đặc công |
11/21/1984 |
NTLS Bến Tre |
31 |
DĐặng Ngọc An |
|
|
Xuân Hòa |
Lập Thạch |
Vĩnh Phú |
H1 đặc công |
12/12/1984 |
NTLS Bến Tre |
32 |
Khổng Văn Sáu |
1963 |
|
Xuân Hòa |
Lập Thạch |
Vĩnh Phú |
H2 đặc công |
12/9/1971 |
NTLS Bến Tre |
33 |
Nguyễn Kim Dũng |
|
|
|
|
Vĩnh Phú |
|
|
NTLS Bến Tre |
34 |
Dương Đắc Tài |
|
|
|
|
Vĩnh Phú |
|
|
NTLS Bến Tre |
35 |
Ngô Mạnh Hùng |
|
|
An Hòa |
Tam Đảo |
Vĩnh Phú |
D2,E1 |
6/20/1986 |
NTLS Bến Tre |
36 |
Đinh Mạnh Hùng |
|
|
An Hòa |
Tam Đảo |
Vĩnh Phú |
|
|
NTLS Bến Tre |
37 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
|
An Hòa |
Tam Đảo |
Vĩnh Phú |
|
|
NTLS Bến Tre |
38 |
Lê Văn Tự |
|
|
An Hòa |
Tam Đảo |
Vĩnh Phú |
|
|
NTLS Bến Tre |
39 |
Nguyễn Văn Thảo |
|
|
|
Sông Lô |
Vĩnh Phú |
E2 |
1/15/1979 |
NTLS Bến Tre |
40 |
Nguyễn Quang Trung |
|
|
Hoàng Cường |
Thanh Ba |
Vĩnh Phú |
E64 |
2/28/1979 |
NTLS Bến Tre |
41 |
Nguyễn Mạnh Đường |
|
|
|
Mê Linh |
Vĩnh Phú |
|
|
NTLS Bến Tre |
42 |
Nguyễn Đình Tâm |
|
|
|
Sông Lô |
Vĩnh Phú |
F339 |
5/2/1979 |
NTLS Bến Tre |
43 |
Hà Văn Thắng |
|
|
Hồ Sơn |
Tam Đảo |
Vĩnh Phú |
E54 |
3/26/1979 |
NTLS Bến Tre |
44 |
Nguyễn Văn Quá |
|
|
|
|
Vĩnh Phú |
Lữ 273 |
3/9/1979 |
NTLS Bến Tre |
45 |
Trần Đức Sản |
|
|
|
|
Vĩnh Phú |
F4 |
1/15/1979 |
NTLS Bến Tre |
46 |
Phạm Văn Dư |
|
|
|
|
Vĩnh Phú |
|
1/23/1979 |
NTLS Bến Tre |
47 |
Hoàng Thạch Tống |
1958 |
|
Tứ Xã |
Phong Châu |
Vĩnh Phú |
F4 |
4/8/1979 |
NTLS Bến Tre |
48 |
Nguyễn Xuân Tình |
|
|
Khu 2 |
Việt Trì |
Vĩnh Phú |
H3 B trưởng F330 |
2/28/1979 |
NTLS Bến Tre |
49 |
Lâm Tiến Hùng |
1957 |
|
Bằng Doãn |
Đoan Hùng |
Vĩnh Phú |
E64 |
2/28/1979 |
NTLS Bến Tre |
50 |
Đỗ Văn Quốc |
|
|
Vị Thanh |
Sông Thao |
Vĩnh Phú |
H2E64 |
3/15/1981 |
NTLS Bến Tre |
51 |
Hà Văn Hưng |
|
|
Tam Thanh |
Sông Lô |
Vĩnh Phú |
F330 |
1/8/1981 |
NTLS Bến Tre |
52 |
Hoàng Hải |
|
|
|
Sông Lô |
Vĩnh Phú |
F330 |
1/8/1981 |
NTLS Bến Tre |
53 |
Trương Hùng Dũng |
1954 |
|
Quảng Nạp |
Sông Lô |
Vĩnh Phú |
F320H3C8D8E64 |
2/28/1979 |
NTLS Bến Tre |
54 |
Đinh Hoàng Sơn |
|
|
Phú Lộc |
Phong Châu |
Vĩnh Phú |
F14 |
12/29/1981 |
NTLS Bến Tre |
55 |
Nguyễn Hồng Thanh |
|
|
Hợp Tính |
Tam Đảo |
Vĩnh Phú |
D25 lữ 25 |
5/3/1980 |
NTLS Bến Tre |
56 |
Lê Phước Đình |
|
|
|
|
Vĩnh Phú |
|
|
NTLS Bến Tre |
Trung tâm MARIN
|
|