|
Tìm thân nhân cho liệt sĩ
(27/08/2012 21:41:29 PM)
Thông tin chi tiết về nơi hy sinh và trường hợp hy sinh xin vui lòng liên hệ Trung tâm Thông tin về liệt sĩ - MARIN (phòng 401, nhà N5D khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc đường dây nóng của Trung tâm 1900 571242
STT
|
Họ tên liệt sĩ
|
Năm sinh
|
Nguyên quán
|
|
|
|
NN
|
Hy sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Đỗ Hữu Kỹ
|
|
|
Làng Thành
|
Yên Thành
|
Nghệ An
|
Jul-67
|
12/5/1969
|
C9, d9, e101, f1, B2
|
2
|
Dương Đình Bể
|
|
Xuân Phương
|
Phú Thành
|
Đại Từ
|
Bắc Thái
|
Nov-65
|
12/5/1969
|
C9, d9, e101, f1, B2
|
3
|
Nguyễn Văn Nghiêm
|
|
|
Hương Sơn
|
Tân Kỳ
|
Nghệ An
|
Jul-67
|
12/5/1969
|
C9, d9, e101, f1, B2
|
4
|
Quách Đại Khánh
|
|
|
Thanh Bình
|
Nho Quan
|
Ninh Bình
|
Jul-67
|
12/5/1969
|
C9, d9, e101, f1, B2
|
5
|
Lê Văn Cúc
|
|
|
Hương Lộc
|
Can Lộc
|
Hà Tĩnh
|
Aug-67
|
12/5/1969
|
C9, d9, e101, f1, B2
|
6
|
Lê Đắc Veo
|
|
|
Gia Thành
|
Gia Viễn
|
Ninh Bình
|
Sep-65
|
12/5/1969
|
C9, d9, e101, f1, B2
|
7
|
Đặng Xuân Tín
|
|
|
Giao Thanh
|
Giao Thuỷ
|
Nam Hà
|
Aug-67
|
12/5/1969
|
C9, d9, e101, f1, B2
|
8
|
Nguyễn Xuân Phù
|
|
|
Nhân Thành
|
Yên Thành
|
Nghệ An
|
Jul-67
|
12/5/1969
|
C9, d9, e101, f1, B2
|
9
|
Trần Văn Đồng
|
|
|
Hậu Thành
|
Yên Thành
|
Nghệ An
|
Jul-67
|
12/5/1969
|
C9, d9, e101, f1, B2
|
10
|
Phạm Văn Cháu
|
|
|
Xuân Mỹ
|
Như Xuân
|
Thanh Hoá
|
Aug-67
|
12/5/1969
|
C9, d9, e101, f1, B2
|
11
|
Cao Nhân Phương
|
|
|
Nam Xuân
|
Nam Đàn
|
Nghệ An
|
Feb-64
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
12
|
Nguyễn Hộ Nghiệm
|
|
|
Làng Thành
|
Yên Thành
|
Nghệ An
|
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
13
|
Nguyễn Đình Chiến
|
|
|
Ninh Khánh
|
Gia Khánh
|
Ninh Bình
|
Sep-65
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
14
|
Hoàng Hữu Quảng
|
|
|
Thịnh Sơn
|
Đô Lương
|
Nghệ An
|
Jul-67
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
15
|
Nguyễn Đăng Quỳnh
|
|
|
Châu Lộc
|
Hậu Lộc
|
Thanh Hoá
|
Apr-68
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
16
|
Nguyễn Hữu Nguyên
|
|
|
Trường Yên
|
Gia Khánh
|
Ninh Bình
|
Apr-65
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
17
|
Phan Trọng Năm
|
1953
|
|
Yên Sơn
|
Đô Lương
|
Nghệ An
|
Jun-68
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
18
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
|
|
Đạo Đức
|
Vị Xuyên
|
Hà Giang
|
Jun-68
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
19
|
Nguyễn Văn Kế
|
|
|
Xuân Cẩm
|
Hiệp Hoà
|
Hà Bắc
|
Jun-68
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
20
|
Nguyễn Anh Đằng
|
|
|
Hải Nhân
|
Tĩnh Gia
|
Thanh Hoá
|
Dec-67
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
21
|
Phạm Xuân Thuỷ
|
|
|
Thanh Khê
|
Thanh Hà
|
Hải Hưng
|
Jun-68
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
22
|
Đậu Thanh Nhưỡng
|
|
|
Quảng Trạch
|
Quảng Xương
|
Thanh Hoá
|
May-68
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
23
|
Phạm Văn Huê
|
|
|
Nguyễn Trãi
|
Thường Tín
|
Hà Tây
|
Jun-68
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
24
|
Nguyễn Xuân Nghiên
|
|
|
Thanh Hương
|
Thanh Hoà
|
Hoà Bình
|
Jul-67
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
25
|
Hà Văn Tượng
|
|
|
Chu Hoá
|
Lâm Thao
|
Vĩnh Phú
|
Feb-61
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
26
|
Nguyễn Văn Thục
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
Quỳnh Côi
|
Thái Bình
|
Aug-67
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
27
|
Nguyễn Văn Tâm
|
|
|
Thạch An
|
Thạch Hà
|
Hà Tĩnh
|
Aug-67
|
12/5/1969
|
C10, d9, e101, f1, B2
|
28
|
Quách Văn Kiểng
|
|
|
Xuân Phú
|
Như Xuân
|
Thanh Hoá
|
Sep-65
|
12/5/1969
|
C11, d9, e101, f1, B2
|
29
|
Đoàn Sỹ Hoà
|
|
|
Sơn Diện
|
Hương Sơn
|
Hà Tĩnh
|
Jul-67
|
12/5/1969
|
C11, d9, e101, f1, B2
|
30
|
Dương Phát Hiền
|
|
|
Phước Tuy
|
Cai Lậy
|
Mỹ Tho
|
Mar-62
|
12/5/1969
|
D bộ 9, e101, f1, B2
|
31
|
Hoàng Khánh Lâm
|
|
|
Diễn Thịnh
|
Diễn Châu
|
Nghệ An
|
Sep-67
|
12/5/1969
|
D bộ 9, e101, f1, B2
|
32
|
Nguyễn Gia Hiếu
|
|
|
Minh Châu
|
Tiên Hưng
|
Thái Bình
|
Feb-61
|
12/5/1969
|
D bộ 9, e101, f1, B2
|
33
|
Nguyễn Văn Thành
|
|
|
Thanh Phương
|
Từ Liêm
|
Hà Nội
|
Apr-62
|
12/5/1969
|
C11, d9, e101, f1, B2
|
34
|
Nguyễn Văn Thọ
|
|
|
Lũng Cao
|
Bá Thước
|
Thanh Hoá
|
May-65
|
12/5/1969
|
C7, d8, e101, f1, B2
|
35
|
Trần Văn Ngà
|
|
|
Ngọc Xuân
|
Thường Xuân
|
Thanh Hoá
|
Feb-68
|
12/5/1969
|
C7, d8, e101, f1, B2
|
36
|
Nguyễn Văn Cung
|
|
An Tiền
|
Túc Duyên
|
TP.Thái Nguyên
|
Bắc Thái
|
May-68
|
12/5/1969
|
C7, d8, e101, f1, B2
|
37
|
Vương Đức Chuyển
|
|
|
Phúc Thành
|
Yên Thành
|
Nghệ An
|
May-68
|
12/5/1969
|
C7, d8, e101, f1, B2
|
38
|
Quách Ngọc Thanh
|
|
|
Như Sơn
|
Như Xuân
|
Thanh Hoá
|
Jun-68
|
12/5/1969
|
C7, d8, e101, f1, B2
|
39
|
Lê Đăng Hưng
|
|
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
Hải Hưng
|
Feb-61
|
12/5/1969
|
C7, d8, e101, f1, B2
|
40
|
Trần Ngọc Mạnh
|
|
|
Nam Mỹ
|
Nam Trực
|
Nam Hà
|
Aug-67
|
12/5/1969
|
C7, d8, e101, f1, B2
|
41
|
Vũ Đức Đinh
|
|
|
Ngọc Tảo
|
Phúc Thọ
|
Hà Tây
|
Jul-67
|
12/5/1969
|
C7, d8, e101, f1, B2
|
42
|
Hồ Sỹ Hải
|
|
|
Thọ Thành
|
Yên Thành
|
Nghệ An
|
Feb-65
|
12/5/1969
|
C5, d8, e101, f1, B2
|
43
|
Lê Văn Huyên
|
|
|
Yên Thái
|
Yên Định
|
Thanh Hoá
|
Mar-67
|
12/5/1969
|
C5, d8, e101, f1, B2
|
44
|
Đỗ Ngọc Mai
|
|
|
Ngọc Lương
|
Thường Xuân
|
Thanh Hoá
|
Jun-68
|
12/5/1969
|
C5, d8, e101, f1, B2
|
Trung tâm MARIN
|
|