|
Tìm thân nhân cho liệt sĩ
(10/08/2012 06:01:30 AM)
Thông tin chi tiết về nơi hy sinh và trường hợp hy sinh xin vui lòng liên hệ Trung tâm Thông tin về liệt sĩ - MARIN (phòng 401, nhà N5D khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc đường dây nóng của Trung tâm 1900 571242
Trần Quốc Việt
|
1934
|
|
An Phú
|
Kế Sách
|
Cần Thơ
|
Mar-48
|
8/6/1972
|
D2, E205, B2
|
Nguyễn Tất Níu
|
1952
|
|
An Thuỷ
|
Lệ Thuỷ
|
Quảng Bình
|
Dec-69
|
8/6/1972
|
TTin, D2, E205, B2
|
Nguyễn Đình Khải
|
1954
|
|
Vũ Tiến
|
Vũ Thư
|
Thái Bình
|
May-71
|
8/6/1972
|
TTin, D2, E205, B2
|
Dương Ngọc Giang
|
1951
|
|
Nhà Máy Giấy
|
Việt Trì
|
Vĩnh Phú
|
Dec-69
|
8/6/1972
|
TTin, D2, E205, B2
|
Nguyễn Đức Lanh
|
1949
|
|
Nguyên Xá
|
Vũ Thư
|
Thái Bình
|
May-71
|
8/6/1972
|
Tsát, D2, E205, B2
|
Nguyễn Tiến Sự
|
1952
|
|
Đông Thịnh
|
Lập Thạch
|
Vĩnh Phú
|
Apr-70
|
8/6/1972
|
Tsát, D2, E205, B2
|
Phúc Văn Lan
|
1951
|
|
Trường Sơn
|
Anh Sơn
|
Nghệ An
|
Dec-69
|
8/6/1972
|
Tsát, D2, E205, B2
|
Hà Văn Luật
|
1950
|
|
Hương Công
|
Bình Lục
|
Nam Hà
|
Dec-69
|
8/6/1972
|
C6, E205, B2
|
Trần Ngọc Hải
|
1952
|
|
Đông Yên
|
Đông Sơn
|
Thanh Hoá
|
Aug-69
|
8/6/1972
|
C6, E205, B2
|
Trần Ngọc Thách
|
1948
|
|
Quang Yên
|
Lập Thạch
|
Vĩnh Phú
|
Apr-70
|
8/6/1972
|
C6, E205, B2
|
Đỗ Xuân Mức
|
1948
|
|
Xuân Hoà
|
Vũ Thư
|
Thái Bình
|
May-71
|
8/6/1972
|
C6, E205, B2
|
Đặng Văn Sáng
|
1950
|
|
Triệu Lộc
|
Hậu Lộc
|
Thanh Hoá
|
Aug-69
|
8/6/1972
|
C6, E205, B2
|
Phạm Xuân Hàm
|
1940
|
|
Minh Quang
|
Vũ Thư
|
Thái Bình
|
May-71
|
8/6/1972
|
C6, E205, B2
|
Nguyễn Văn Vê
|
1949
|
|
Trực Bình
|
Nam Ninh
|
Nam Hà
|
Aug-69
|
8/6/1972
|
C6, E205, B2
|
Tống Xuân Tú
|
1950
|
|
Ninh Tiến
|
Gia Khánh
|
Ninh Bình
|
Jul-68
|
8/6/1972
|
C7, E205, B2
|
Nguyễn Văn Mẫu
|
1947
|
|
Xà Phiên
|
Long Mỹ
|
Cần Thơ
|
Sep-64
|
8/6/1972
|
C7, E205, B2
|
Phạm Thành Long
|
1950
|
|
Văn Long
|
Hạ Hoà
|
Vĩnh Phú
|
Dec-69
|
8/6/1972
|
C7, E205, B2
|
Trương Đình Thấp
|
1952
|
|
Đại Hợp
|
Tứ Kỳ
|
Hải Hưng
|
Feb-68
|
8/6/1972
|
C7, E205, B2
|
Lê Xuân Hiển
|
1952
|
|
Vũ Hồng
|
Vũ Thư
|
Thái Bình
|
May-71
|
8/6/1972
|
C7, E205, B2
|
Nguyễn Văn Thiện
|
1949
|
|
Tứ Chương
|
Vĩnh Tường
|
Vĩnh Phú
|
Apr-70
|
8/6/1972
|
C7, E205, B2
|
Nguyễn Văn Bình
|
1942
|
|
Tam Quang
|
Tam Dương
|
Vĩnh Phú
|
Apr-68
|
8/6/1972
|
C8, E205, B2
|
Nguyễn Văn Thoa
|
1949
|
|
Mỹ Hoà
|
Lạng Giang
|
Hà Bắc
|
Sep-68
|
8/6/1972
|
C8, E205, B2
|
Thiều Văn Lợi
|
1951
|
|
Đông Tân
|
Đông Sơn
|
Thanh Hoá
|
Aug-68
|
8/6/1972
|
C8, E205, B2
|
Lê Văn Tuất
|
1949
|
|
Văn Xuân
|
Vĩnh Tường
|
Vĩnh Phú
|
Apr-70
|
8/6/1972
|
C8, E205, B2
|
Nguyễn Văn Bài
|
1954
|
Hồng Lý
|
Hồng Xuân
|
Vũ Thư
|
Thái Bình
|
May-71
|
8/6/1972
|
C8, E205, B2
|
Trần Văn Nỉu
|
1952
|
|
Vĩ An
|
Vĩnh Bảo
|
Hải Phòng
|
May-71
|
8/6/1972
|
C8, E205, B2
|
Bùi Văn Xuân
|
1953
|
|
Tiên Phong
|
Vũ Thư
|
Thái Bình
|
May-71
|
8/6/1972
|
C8, E205, B2
|
Trần Đức Quảng
|
1953
|
|
Vũ Tiên
|
Vũ Thư
|
Thái Bình
|
May-71
|
8/6/1972
|
C8, E205, B2
|
Phạm Văn Học
|
1951
|
|
Vũ Nghĩa
|
Vũ Thư
|
Thái Bình
|
May-71
|
8/6/1972
|
C8, E205, B2
|
Phạm Văn Tiền
|
1950
|
|
Nam Thắng
|
ý Yên
|
Nam Hà
|
Aug-69
|
8/6/1972
|
C8, E205, B2
|
Trung tâm MARIN
|
|