|
Tìm thân nhân cho liệt sĩ
(28/05/2012 06:36:39 AM)
Để biết thông tin về nơi hy sinh, trường hợp hy sinh của liệt sĩ, xin vui lòng liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ MARIN: phòng 401, nhà N5D, Hoàng Đạo Thúy, Thanh Xuân, Hà Nội (sáng thứ 3, thứ 5, thứ 7) hoặc qua đường dây nóng: 1900 571242.
Họ tên liệt sĩ
|
Năm sinh
|
NQ xã
|
NQ huyện
|
NQ tỉnh
|
Ngày hy sinh
|
Đơn vị
|
Thân nhân
|
Nguyễn Đức Minh
|
1950
|
Phù Ngọc
|
Hà Quảng
|
Cao Bằng
|
14/10/1969
|
C12, d9, e66, QĐ3
|
Nguyễn Văn Quách
|
Nguyễn Quốc Ân
|
1944
|
Cẩm Hưng
|
Cẩm Thuỷ
|
Thanh Hoá
|
14/10/1969
|
C11, d9, e66, QĐ3
|
Nguyễn Đình Giáp
|
Nguyễn Quang Trung
|
1949
|
Xí Nghiệp Than Nà cáp
|
Hoà An
|
Cao Bằng
|
14/10/1969
|
C11, d9, e66, QĐ3
|
Nguyễn Bá Trường
|
Nông Văn Thể
|
1935
|
Quý Thuận
|
Quảng Hoà
|
Cao Bằng
|
14/10/1969
|
C11, d9, e66, QĐ3
|
Nông Văn Phình
|
Nguyễn Đức Thinh
|
1945
|
Lâm Thao
|
Gia Lương
|
Hà Bắc
|
15/10/1969
|
C4, d7, e66, QĐ3
|
Đỗ Thị Phú
|
Nguyễn Xuân Mùi
|
1944
|
Yên Lương
|
Lập Thạch
|
Vĩnh Phú
|
15/10/1969
|
C4, d7, e66, QĐ3
|
Nguyễn Vi
|
Vũ Thế Đông
|
1950
|
Hải Phú
|
Hải Hậu
|
Nam Hà
|
15/10/1969
|
C4, d7, e66, QĐ3
|
Vũ Thế Đương
|
Nguyễn Quang Huy
|
1947
|
Thanh Cao
|
Thanh Oai
|
Hà Tây
|
14/05/1969
|
C19, e66, QĐ3
|
Nguyễn Thị Nghinh
|
Lại Khắc Loan
|
1944
|
Xuân Hưng
|
Thọ Xuân
|
Thanh Hoá
|
19/09/1969
|
C6, d8, e66, QĐ3
|
Lại Khắc Phòng
|
Đinh Văn Tuyên
|
1945
|
Khánh Ninh
|
Yên Khánh
|
Ninh Bình
|
19/09/1969
|
C6, d8, e66, QĐ3
|
Đinh Văn Nhạ
|
Bùi Hữu Vịnh
|
1946
|
Khánh Mậu
|
Yên Khánh
|
Ninh Bình
|
19/09/1969
|
C6, d8, e66, QĐ3
|
Bùi Văn Giám
|
Nguyễn Đình Chiến
|
1950
|
Tề Hậu
|
Sơn Động
|
Hà Bắc
|
19/09/1969
|
C6, d8, e66, QĐ3
|
Nguyễn Văn Đỉa
|
Bùi Văn Đức
|
1944
|
Hà Long
|
Hà Quảng
|
Cao Bằng
|
19/09/1969
|
C6, d8, e66, QĐ3
|
Bùi Văn Sin
|
Lê Đình Nghiêm
|
1936
|
Đồng Tâm
|
Mỹ Đức
|
Hà Tây
|
19/09/1969
|
C6, d8, e66, QĐ3
|
Nguyễn Thị Say
|
Nguyễn Văn Thai
|
1942
|
Hoà Bình
|
Lục Nam
|
Hà Bắc
|
19/09/1969
|
C6, d8, e66, QĐ3
|
Nguyễn Thị Khuyên
|
Tống Quang Bình
|
1939
|
Tiên Phượng
|
Chương Mỹ
|
Hà Tây
|
19/09/1969
|
C6, d8, e66, QĐ3
|
Nguyễn Thị Nhởn
|
Vũ Văn Sơn
|
1947
|
Cổ Thành
|
Chí Linh
|
Hải Hưng
|
19/09/1969
|
Dbộ, d8, e66, e66, QĐ3
|
Vũ Văn Khoản
|
Mai Văn Ước
|
1945
|
Đông Hội
|
Đông Anh
|
Hà Nội
|
17/09/1969
|
D7, e66, QĐ3
|
Mai Văn Đích
|
Lương Ngọc Thanh
|
1933
|
Đức Long
|
Hoà An
|
Cao Bằng
|
16/09/1969
|
C10, d9, e66, QĐ3
|
Lương Văn Hoạt
|
Hoàng Văn My
|
1943
|
Liên Sơn
|
Gia Viễn
|
Ninh Bình
|
19/09/1969
|
D8, e66, QĐ3
|
Hoàng Văn Phối
|
Trần Thanh Liêm
|
1947
|
Quang Trung
|
Kim Sơn
|
Ninh Bình
|
19/09/1969
|
D8, e66, QĐ3
|
Trần Thị Nguyên
|
Nguyễn Văn Quyết
|
1945
|
Quảng Hợp
|
Quảng Xương
|
Thanh Hoá
|
19/09/1969
|
D8, e66, QĐ3
|
Nguyễn Xuân Nghi
|
Trần Tiên Nhung
|
1942
|
Mạnh Tiến
|
Bình Lục
|
Nam Hà
|
19/09/1969
|
D8, e66, QĐ3
|
Trần Ngọc Các
|
Bùi Công Lạng
|
1943
|
Minh Tiến
|
Phù Cừ
|
Hưng Yên
|
19/09/1969
|
D8, e66, QĐ3
|
Bùi Văn Lãng
|
Vũ Văn Luận
|
1942
|
An Mỹ
|
Phù Dực
|
Thái Bình
|
19/09/1969
|
D8, e66, QĐ3
|
Vũ Lan
|
La Văn Hợi
|
1947
|
Thắng Quân
|
Yên Sơn
|
Tuyên Quang
|
19/09/1969
|
D8, e66, QĐ3
|
La Thị Lữ
|
Nguyễn Mậu Luân
|
1945
|
Thọ Lâm
|
Thọ Xuân
|
Thanh Hoá
|
19/09/1969
|
D8, e66, QĐ3
|
Nguyễn Mậu Thế
|
Nguyễn Hữu Thung
|
1944
|
Tiên Diệp
|
Duy Tiên
|
Nam Hà
|
19/09/1969
|
D8, e66, QĐ3
|
Ngô Thị Ngọc
|
Nguyễn Tuấn Sửu
|
1949
|
Quế Sơn
|
Sơn Động
|
Hà Bắc
|
19/09/1969
|
C6, d8, e66, QĐ3
|
Nguyễn Văn Phùng
|
Trung tâm MARIN
|
|