|
(24/06/2010 05:16:11 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. Hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
681 |
Đinh Cửu(Cữu) Long |
1943 |
|
Tân An |
Bến Cát |
Bình Dương |
C61,E81 |
6/5/1966 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
682 |
Đặng Xuân Đạo |
1961 |
|
Phú Riềng |
Đồng Phú |
Sông Bé |
|
8/28/1981 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
683 |
Đỗ Hồng Sử |
|
|
Tân An |
Bến Cát |
Bình Dương |
C1,S21 |
4/23/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
684 |
Nguyễn Văn Vượng |
1939 |
|
Trung Lập Hạ |
Củ Chi |
Gia Định |
C102,D150 |
11/27/1963 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
685 |
Nguyễn Quốc Dần |
1952 |
|
Thạnh Phú |
Tiền Giang |
Mỹ Tho |
E2209 |
7/19/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
686 |
Nguyễn Duy Hiền |
|
|
Lê Lợi |
Kiến Xương |
Thái Bình |
E747 |
10/11/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
687 |
Nguyễn Văn Toán |
1945 |
|
Lương Hòa |
Giồng Trôm |
Bến Tre |
C11,E821 |
3/3/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
688 |
Trần Văn Được |
1931 |
|
Tích Tường |
Hải Lăng |
Quảng Trị |
V3,E814 |
6/9/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
689 |
Trần Văn Pho |
1938 |
|
Phước Hiệp |
Củ Chi |
Gia Định |
BXX12,E814 |
3/6/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
690 |
Nguyễn Đình Lập |
1931 |
|
Thượng Phú |
Mỹ Đức |
Hà Tây |
H10,O3 |
12/30/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
691 |
Nguyễn Quang Tỷ |
1951 |
|
Vũ Ninh |
Kiến Xương |
Thái Bình |
C9,D140 |
8/12/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
692 |
Nguyễn Văn Lực |
1938 |
|
Phú Hưng |
Châu Thành |
Bến Tre |
C61,E81 |
10/8/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
693 |
Lại Văn Một |
|
|
An Hải |
Hải Hậu |
Nam Hà |
|
12/26/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
694 |
Trần Hoàng Anh |
1937 |
|
Đồng Lạc |
Nam Sách |
Hải Hưng |
D2,E770 |
1/26/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
695 |
Mai tiên Tri |
1942 |
|
Tam Kỳ |
Kim Thành |
Hải Hưng |
E235 |
9/8/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
696 |
Phạm Viết Tuế |
1941 |
|
Đông Xuyên |
Tiền Hải |
Thái Bình |
H8,E70 |
12/2/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
697 |
Vũ Văn Hải |
1940 |
|
Tiên Kiên |
Lâm Thao |
Vĩnh Phú |
H4,E210 |
1/16/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
698 |
Đỗ Xuân Lợi |
1953 |
|
Tân Lãng |
Gia Lương |
Hà Bắc |
E2295 |
9/25/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
699 |
Huỳnh Thanh Phương |
1942 |
|
Tân Phú Thạch |
Châu Thành |
Cần Thơ |
A2,S21 |
4/6/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
700 |
Hoàng Quốc Tiến |
1945 |
|
Đỗ Xuyên |
Thanh Ba |
Vĩnh Phú |
C2,E81 |
5/14/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|