|
(18/06/2010 05:50:12 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. Hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
641 |
Nguyễn Văn Trung |
1943 |
|
Thụy Lương |
Kiến Xương |
Thái Bình |
C6,E70 |
6/05/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
642 |
Nguyễn Văn Bích |
1938 |
|
An Hòa |
Tràng Bảng |
Tây Ninh |
D9,E220 |
5/04/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
643 |
Nguyễn Văn Bống |
1936 |
|
Phước Sang |
Đồng Phú |
Sông Bé |
xã Phước Sang |
1962 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
644 |
Trần Văn Cang |
1945 |
|
Trung Hà |
Yên Lạc |
Vĩnh Phú |
C11,E165 |
30/10/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
645 |
Bùi Mạnh Khoa |
1946 |
|
Sơn Lai |
Nho Quan |
Ninh Bình |
B11,E81 |
19/08/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
646 |
Nguyễn Thành Thực |
1946 |
|
Đông Xuân |
Đông Quang |
Thái Bình |
B11,E84 |
29/08/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
647 |
Lê Hữu Tiếp |
1967 |
|
Đồng Xoài |
Đồng Phú |
Sông Bé |
D10 |
21/01/1987 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
648 |
Phan Huy Mừng |
1934 |
|
Phước Sang |
Đồng Phú |
Sông Bé |
xã Phước Sang |
1962 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
649 |
Nguyễn Đình Vần |
1950 |
|
Hoằng Giang |
Hoằng Hóa |
Thanh Hóa |
C1,E770 |
21/07/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
650 |
Phạm Văn Bích |
1945 |
|
Xuân An |
Xuân Trường |
Nam Hà |
E86 |
28/01/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
651 |
Phạm Văn Chuốt |
1944 |
|
Hạ Bắng |
Thạch Thất |
Hà Tây |
K59 |
22/04/1975 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
652 |
Trần Văn La |
1939 |
|
Cẩm Sơn |
Mỏ Cày |
Bến Tre |
C11,E814 |
27/11/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
653 |
Trần Đình Láng |
1941 |
|
Tân Đông Hiệp |
Thủ Đức |
Gia Định |
C2,E81 |
3/07/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
654 |
Nguyễn Đức Minh |
1950 |
|
An Tập |
Gia Lương |
Hà Bắc |
C3,E770 |
12/06/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
655 |
Giang Lê Xe |
1943 |
|
Tân An |
Châu Thành |
Bình Dương |
C102,D150 |
4/08/1964 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
656 |
Đặng Văn Cưỡng |
|
|
Đông Thạnh |
Hóc Môn |
Gia Định |
A2,E81 |
8/08/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
657 |
Nguyễn Văn Hiệu |
1945 |
|
Cẩm Sơn |
Mỏ Cày |
Bến Tre |
C53,E81 |
4/02/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
658 |
Vũ Văn Khê |
|
|
Lương Hòa |
Giồng Trôm |
Bến Tre |
C61,E81 |
8/08/1966 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
659 |
Phạm Thiên Mạnh |
1940 |
|
Vĩnh Lộc |
Bình Tân |
Gia Định |
C66,E81 |
4/02/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
660 |
Đào Văn Nhớn |
1948 |
|
Đông Phong |
Đông Quang |
Thái Bình |
K111,M5 |
10/06/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|