|
(09/06/2010 21:18:26 PM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. Hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
541 |
Vũ Thanh Khiết |
1949 |
|
Quế Sơn |
Bình Lục |
Nam Hà |
F11,E814 |
1/5/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
542 |
Phạm Gia Nội |
1946 |
|
Bình Thủy |
Mỏ Cày |
Bến Tre |
D1,E814 |
11/18/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
543 |
Nguyễn Đăng Quảng |
1947 |
|
Kiến Thành |
Kim Môn |
Hải Hưng |
C3,E220 |
10/23/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
544 |
Bùi Thế Ngoại |
|
|
Tân Lợi |
Đồng Phú |
Sông Bé |
D3,E(0)696 |
6/16/1988 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
545 |
Lã Xuân Hồng |
1966 |
|
An Bình |
Đồng Phú |
Sông Bé |
E698 |
1/6/1987 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
546 |
Nguyễn Duy Bách |
1948 |
|
Chánh Phú Hòa |
Thủ Dầu Một |
Sông Bé |
|
03/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
547 |
Nguyễn Bá Hiển |
1947 |
|
Văn Lý |
Lý Nhân |
Nam Hà |
D6,E814 |
4/19/1975 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
548 |
Đỗ Lệnh Tường |
1947 |
|
Tân Kỳ |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
H10,E70 |
11/1/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
549 |
Đinh Đức Thắng |
1947 |
|
Tân Kỳ |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
H10,E70 |
1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
550 |
Nguyễn Đại Hồng |
1947 |
|
Cẩm Định |
Cẩm Giàng |
Hải Hưng |
Cánh 4,E814 |
3/17/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
551 |
Đỗ Huy Dũng |
1951 |
|
Mỹ Thận |
Nam Ninh |
Nam Hà |
C10,D42 |
3/18/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
552 |
Nguyễn Văn Cúc |
1949 |
|
Đồng Sơn |
Đông Hòa |
Mỹ Tho |
C314,E81 |
4/14/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
553 |
Phan Đức Tập |
1949 |
|
Lập Hưng |
Tràng Bảng |
Tây Ninh |
|
2/15/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
554 |
Trần Quang Phúc |
1941 |
|
Tân Thạnh Bình |
Mỏ Cày |
Bến Tre |
K13,E814 |
5/11/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
555 |
Nguyễn Đình Khoan |
1940 |
|
Tân Mỹ |
Đức Hòa |
Long An |
X8,E70 |
9/14/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
556 |
Nguyễn Huy Thân |
|
|
|
|
Long An |
Đội 19,E81 |
2/1/1966 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
557 |
Nguyễn Văn Thắng |
1939 |
|
An Tây |
Bến Cát |
Bình Dương |
C6,S21 |
5/30/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
558 |
Nguyễn Văn Khá |
1944 |
|
Phước Hải |
Long Đất |
Bà Rịa |
E84 |
4/4/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
559 |
Nguyễn Văn Rinh |
|
|
Thuận Lợi |
Đồng Phú |
Sông Bé |
|
8/1/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
560 |
Nguyễn Quí Tẻo |
1943 |
|
Mỹ An Hưng |
Lấp Vò |
Sa Đéc |
K30,E70 |
1/4/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|