|
(02/06/2010 07:27:42 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. Hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
481 |
Huỳnh Văn Miền |
1949 |
|
Tiền Phong |
Thường Tín |
Hà Tây |
E2189 |
18/05/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
482 |
Nguyễn Văn An |
1932 |
|
Đông Hòa |
Thủ Đức |
Gia Định |
C312 |
8/01/1966 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
483 |
Tạ Xuân Bản |
1935 |
|
Yên Thịnh |
Yên Định |
Thanh Hóa |
V585,E270 |
5/05/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
484 |
Dương Đình Cư |
1961 |
|
Phú Riềng |
Đồng Phú |
Sông Bé |
|
31/01/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
485 |
Đặng Ngọc Thái |
1961 |
|
Đồng Xoài |
Đồng Phú |
Sông Bé |
|
7/09/1983 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
486 |
Đặng Văn Cường |
1945 |
|
Yên Vị |
Yên Khánh |
Ninh Bình |
Y12,E81 |
5/08/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
487 |
Nguyễn Hữu Cường |
1951 |
|
Thanh Phần |
Phúc Thọ |
Hà Tây |
D6,E814 |
23/09/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
488 |
Hà Văn Dậy |
1952 |
|
Xuân Lạng |
Lục Nam |
Hà Bắc |
E2297 |
27/09/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
489 |
Trần Tuấn Việt |
1948 |
|
Thủ Đức |
Bình Đại |
Bến Tre |
K28,E340 |
16/04/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
490 |
Nguyễn Văn Dốn |
1946 |
|
|
Bảo Luân |
Quảng Bình |
E2291 |
8/11/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
491 |
Nguyễn Hữu Tài |
1951 |
|
Hiệp Thuận |
Quốc Oai |
Hà Tây |
E2195 |
21/07/1971 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
492 |
Nguyễn Thị Yến |
1941 |
|
Hồng Hà |
Hưng Nhân |
Thái Bình |
BX12,E814 |
1/05/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
493 |
Hồ Văn Hoa |
1954 |
|
Ngọc Sơn |
Chương Mỹ |
Hà Tây |
KX10 |
18/09/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
494 |
Đỗ Thị Lễ |
1943 |
|
Tứ Xuyên |
Tứ Kỳ |
Hải Hưng |
V432,E70 |
15/01/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
495 |
Hồ Công Minh |
|
|
|
Hải Hậu |
Nam Hà |
|
8/03/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
496 |
Nguyễn Thanh Dũng |
1932 |
|
Đại Thắng |
Gia Lâm |
Hà Nội |
V104 |
1/07/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
497 |
Nguyễn Hùng |
1951 |
|
|
|
|
|
26/12/1974 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
498 |
Phạm Văn Khoa |
1947 |
|
Vạn Hòa |
Nông Cống |
Thanh Hóa |
Y12,E814 |
1/10/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
499 |
Bùi Thế Khương |
1940 |
|
Nhân Hòa |
Quế Võ |
Hà Bắc |
V2,E70 |
24/08/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
500 |
Nguyễn Mạnh Khương |
|
|
Phú Lương |
Tiên Hưng |
Thái Bình |
A4,E70 |
15/08/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|