|
(19/05/2010 05:47:42 AM)
Để biết thêm thông tin chi tiết về phần mộ các liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bình Phước và các NTLS trong tỉnh Bình Phước xin liên hệ: Trung tâm Thông tin về liệt sĩ (MARIN) Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an - 102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội, ĐT: 0987344474. Hoặc đường dây nóng: 1900571242
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
281 |
Bùi Văn Dự |
1939 |
|
XN Bát Tràng |
Kim Anh |
Hà Nội |
E11,E81 |
12/02/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
282 |
Hoàng Quang Trung |
1946 |
|
Văn Bản |
Cẩm Khê |
Vĩnh Phú |
E2193 |
23/10/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
283 |
Nguyễn Văn Bình |
1937 |
|
Long Phước |
Châu Đức |
Bà Rịa |
E81 |
19/11/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
284 |
Hà Văn Xích |
1935 |
|
Vũ Ninh |
Vũ Tiên |
Thái Bình |
X6,K2 |
6/12/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
285 |
Trương Đức Vương |
1937 |
|
Bình Xuyên |
Bình Giang |
Hải Hưng |
A8,E70 |
8/11/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
286 |
Bùi Văn Lượng |
1935 |
|
Tân Sơn Nhất |
Bình Tân |
Gia Định |
E11,E81 |
31/07/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
287 |
La Văn Bào |
1947 |
|
An Sơn |
Lái Thiêu |
Bình Dương |
Y11,D60B |
30/2/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
288 |
Đinh Quang Tiễn |
1945 |
|
Tiên Thắng |
Tiên Lữu |
Hải Hưng |
E333 |
14/03/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
289 |
Nguyễn Quang Khanh |
1933 |
|
Tâm Lý Đô |
Châu Thành |
Mỹ Tho |
A2,E814 |
7/08/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
290 |
Lê Ngọc Ngạn |
1939 |
|
Bình An |
Bình Khê |
Bình Định |
H25,ENT2 |
10/05/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
291 |
Nguyễn Đức Long |
1948 |
|
Khánh Thạnh Tây |
Mỏ Cày |
Bến Tre |
E814 |
1/06/1972 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
292 |
Trần Quang Cung |
1949 |
|
Đông Trực |
Triệu Sơn |
Thanh Hóa |
E11,E81 |
8/12/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
293 |
Nguyễn Đức Đoan |
|
|
Thiệu Toán |
Thiệu Hóa |
Thanh Hóa |
|
13/07/1969 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
294 |
Hà Văn Duyên |
1945 |
|
Quảng Trị |
Chương Mỹ |
Hà Tây |
X12,E2231 |
20/12/1970 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
295 |
Võ Văn Đậm |
1946 |
|
|
|
|
|
24/01/1966 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
296 |
Trương Thị Hiên |
1949 |
|
Thái Tân |
Thái Ninh |
Thái Bình |
D49,M9 |
23/10/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
297 |
Huỳnh Văn Ngon |
1949 |
|
Ninh Giang |
Gia Khánh |
Ninh Bình |
E217 |
30/12/1967 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
298 |
Đặng Văn Hải |
1933 |
|
Lê Hồng |
Thanh Miện |
Hải Hưng |
A2,E84 |
14/06/1973 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
299 |
Nguyễn Thị Liên |
1939 |
|
Thái Hòa |
Bình Giang |
Hải Hưng |
V532,E70 |
3/12/1968 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
300 |
Trịnh Thị Nhiều |
1947 |
|
An Tịnh |
Dầu Tiếng |
Bình Dương |
N11,E814 |
17/08/1975 |
NTLS tỉnh Bình Phước |
Đồng Tâm |
Đông Phú |
Bình Phước |
Trung tâm MARIN
|
|