khuyến mãi lazada

Di ảnh liệt sĩ

Liệt sĩ: Trần Chí Thực
Ngày sinh: 1939(không nhớ rõ)
Quê quán: Đông Phong Lộc-Nam Phong-huyện Nam Trực-H...
Đơn vị: trung đoàn C1800 (hoặc KI-E6-QK Trị Thiên)
Hy sinh: mặt trận phía Nam

Tìm kiếm

Đăng nhập

Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thanh Hoá đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 3)

(20/01/2010 20:11:22 PM) NTLS đường 9 nằm tại phường 4, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Đây là nơi yên nghỉ của 10.136 liệt sĩ, trong số đó có 4.019 liệt sĩ rõ tên. Thông tin do Sở lao động tỉnh Quảng Trị cung cấp. Thông tin chi tiết xin liên hệ: Trung tâm thông tin về liệt sĩ – Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an -102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội 04.62861446; 0918232405

 

STT Họ và tên Năm sinh Nguyên quán Đơn vị Ngày
hy sinh
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện)
NTLS 
Thôn
( Xóm )

( Phường )
Huyện
( Thị xã )
Tỉnh
( Thành phố )

( Phường )
Huyện
( Thị xã )
Tỉnh
( Thành phố )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
201 Đỗ Văn Quán 1952   Quảng Thọ Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
202 Lê Văn Quẩy 1938   Vĩnh Lũng Vĩnh Lạc Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
203 Lê Xuân Quyền 1949   Hoằng Trung Hoằng Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
204 Trương Đình Quyền 1953   Hoằng Thanh Hoằng Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
205 Nguyễn Hữu Quyết 1953   Quảng Khê Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
206 Nguyễn Duy Quyết 1952   Hoằng Phương Hoằng Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
207 Đỗ Văn Quỳnh 1940   Xuân Trường Thọ Xuân Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
208 Đặng Xuân Quý 1953   Nga Điền Nga Sơn Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
209 Đậu Văn ót 1952   Hải Thượng Tỉnh Gia Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
210 Nguyễn Quang Sào 1953   Đồng Lạc Hậu Lộc Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
211 Trịnh Hiểu Sen 1952   Yên Đường Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
212 Lê Đình Sinh 1950   Phú Sơn Thanh Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
213 Lê Công Sót 1950   Hải Bình Tỉnh Gia Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
214 Vũ Văn Sơn 1953   Quảng Long Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
215 Lê Văn Sơn 1953   Quảng Đông Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
216 Vi Văn Sơn 1952   Thanh Quân Như Sơn Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
217 Trịnh Văn Sự 1954   Hoà Lộc Hậu Lộc Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
218 Thịnh Văn Tảo 1951   Yên Đức Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
219 Lê Trung Tách     Quảng Bình Quảng Xương Thanh Hoá     NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
220 Võ Minh Trái     Hoằng Khê Hoằng Hoá Thanh Hoá     NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
221 Mỵ Duy Tuân 1953   Nga Nhân Nga Sơn Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
222 Hà Thanh 1942   Yên Thọ Yên Định Thanh Hoá   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
223 Hoàng Thanh 1953   Định Hưng Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
224 Nguyễn Văn Thanh     Hoằng Thạch Hoằng Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
225 Lê Văn Thà 1950   Xuân Thịnh Thọ Xuân Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
226 Đỗ Viết Thành 1953   Định Hải Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
227 Nguyễn Văn Thành     Đông Nam Đông Sơn Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
228 Hoàng Cao  Thành 1947   Hải Thành Tĩnh Gia Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
229 Nguyễn Đình Thành 1953   Thiệu Chính Thiệu Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
230 Trịnh Quốc Thái 1949   Lộc Tân Hậu Lộc Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
231 Nguyễn Văn Thái 1955   Triệu Hưng Triệu Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
232 Lưu Văn Thái     Quảng Ninh Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
233 Cao Văn Thắng 1948   Ngọc Liên Ngọc Lạc Thanh Hoá   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
234 Cao Văn Thắng     Cẩm Quý Cẩm Thuỷ Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
235 Lê Toàn Thắng 1950   Cẩm Phong Cẩm Thuỷ Thanh Hoá   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
236 Trương Tiến Thắng     Quảng Thành Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
237 Phạm Văn Thắng 1949   Xuân Khang Như Xuân Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
238 Cao Xuân Thắng 1948   Ngọc Liêu Ngọc Lạc Thanh Hoá   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
239 Nguyễn Xuân Thắng 1951   Tân Văn Long Chánh Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
240 Lê Đình Thắng 1952   Hoằng Xuân Hoằng Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
241 Lương Tài Thân 1945   Các Sơn Tĩnh Gia Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
242 Phạm Văn Thế 1952   Quảng Ninh Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
243 Hoàng Văn Thi 1950   Trung Hà Quan Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
244 Lê Minh Thiềng 1939   Dân Quyền Triệu Sơn Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
245 Lê Văn Thiểu 1953   Định Tương Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
246 Cao Ngọc Thiệu 1953   Định Tiến Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
247 Đỗ Xuân Thóc 1939   Hoằng Giang Hoằng Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
248 Đỗ Xuân Thóc 1939   Hoằng Giang Hoằng Hoá Thanh Hoá     NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
249 Hoàng Bình Thôn 1952   Vạn Xuân Thường Xuân Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
250 Lê Văn Thông     Hoàng Anh Hoằng Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
251 Lê Đình Thuận     Quảng Bình Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
252 Phạm Trọng Thuỷ 1939   Hà Ngọc Hà Trung Thanh Hoá   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
253 Vũ Xuân Thuỷ     Ngọc Thao Ngọc Thành Thanh Hoá     NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
254 Quách Văn Tiệm 1942   Lâm Thạch Thạch Thành Thanh Hoá   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
255 Lê Đình Tính 1948   Thiệu Hoà Thiệu Hoá Thanh Hoá   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
256 Trần Văn Tịch     Văn Quáng Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
257 Phạm Văn Tịnh 1954   Nam Đồng Quan Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
258 Lê Đức Toàn     Yên Hoà Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
259 Lương Đình Toàn     Yên Hùng Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
260 Trương Khắc Toản 1950   Điền Lư Bá Thước Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
261 Hoàng Ngọc Tơ     Hoàng Trạch Hoằng Hoá Thanh Hoá     NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
262 Nguyễn Hùng Trác 1950   Quảng Trung Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
263 Trần Văn Tráng 1945   Đông Hải Đông Sơn Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
264 Nguyễn Huy Tráng 1951   Hoằng Phú Hoằng Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
265 Trần Văn Trình 1953   Xuân Phú Như Xuân Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
266 Nguyễn Ngọc Trình 1951   Cẩm Sơn Cẩm Thuỷ Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
267 Nguyễn Quốc Trung     Triệu Thịnh Triệu Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
268 Phạm Cao Tuấn 1953   Hoằng Cát Hoằng Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
269 Mai Văn Tuấn 1952   Nga Trường Nga Sơn Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
270 Phạm Hữu Tuất 1952   Quảng Tân Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
271 Trần Văn Tung     Hải Thượng Tĩnh Gia Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
272 Nguyễn Văn Tuynh 1953   Dân Lực Triệu Sơn Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
273 Hà Văn Tưng 1956   Thiện Phú Quan Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
274 Bùi Hồng Tương 1953   Điền Quang Bá Thước Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
275 Lê Ngọc Tự 1950   Dân Lực Triệu Sơn Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
276 Tào Quang Uyển     Thạch Sơn Thạch Thành Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
277 Nguyễn Thế Văn 1952   Bình Dương Như Xuân Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
278 Trịnh Đình Văng 1954   Thượng Minh Nghĩa Xuân Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
279 Cao Hải Vân     Minh Sơn Ngọc Lạc Thanh Hoá     NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
280 Lê Đức Vấn 1952   Yên Hưng Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
281 Lê Thọ Vệ 1953   Đông Anh Đông Sơn Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
282 Lê Xuân Viện     Sơn Trung Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
283 Nguyễn Văn Việt 1950   Quảng Khê Quảng Xương Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
284 Bùi Ngọc Việt 1953   Thịnh Lộc Hậu Lộc Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
285 Hoàng Quang Vinh 1953   Minh Lộc Hậu Lộc Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
286 Nguyễn Thế Vị 1951   Hoằng Hương Hoằng Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
287 Trịnh Xuân Vịnh 1953   Yên Trung Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
288 Trịnh Văn Vọng     Yên Lạc Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
289 Trịnh Văn Vụ     Yên Bái Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
290 Nguyễn Ngọc Vụ     Minh Khôi Nông Cống Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
291 Lò Văn Xích 1945   Thiệu Phụ Quan Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
292 Trịnh Quang Xuân 1953   Yên Phụ Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
293 Nguyễn Thanh Xuân 1953   Định Tăng Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
294 Lê Như Xuân     Sơn Thuỷ Quan Hoá Thanh Hoá   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
295 Nguyễn Bá Xương 1952   Hoằng Đồng Hoằng Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
296 Nông Văn Y 1942   Nam Chung Quan Hoá Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
297 Lê Đình Yên 1954   Yên Thái Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
298 Đinh Thái Yên 1942   Thanh Sơn Bá Thước Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
299 Đinh Văn Yền 1947   Nga Vinh Nga Sơn Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
300 Trần Văn Yến 1950   Định Tường Yên Định Thanh Hoá   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị

Trung tâm MARIN



Ý kiến của bạn





Nội dung:* (Bạn vui lòng gõ tiếng Việt có dấu)