|
(20/01/2010 20:11:22 PM)
NTLS đường 9 nằm tại phường 4, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Đây là nơi yên nghỉ của 10.136 liệt sĩ, trong số đó có 4.019 liệt sĩ rõ tên. Thông tin do Sở lao động tỉnh Quảng Trị cung cấp. Thông tin chi tiết xin liên hệ: Trung tâm thông tin về liệt sĩ – Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an -102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội 04.62861446; 0918232405
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
201 |
Đỗ Văn Quán |
1952 |
|
Quảng Thọ |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
202 |
Lê Văn Quẩy |
1938 |
|
Vĩnh Lũng |
Vĩnh Lạc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
203 |
Lê Xuân Quyền |
1949 |
|
Hoằng Trung |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
204 |
Trương Đình Quyền |
1953 |
|
Hoằng Thanh |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
205 |
Nguyễn Hữu Quyết |
1953 |
|
Quảng Khê |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
206 |
Nguyễn Duy Quyết |
1952 |
|
Hoằng Phương |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
207 |
Đỗ Văn Quỳnh |
1940 |
|
Xuân Trường |
Thọ Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
208 |
Đặng Xuân Quý |
1953 |
|
Nga Điền |
Nga Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
209 |
Đậu Văn ót |
1952 |
|
Hải Thượng |
Tỉnh Gia |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
210 |
Nguyễn Quang Sào |
1953 |
|
Đồng Lạc |
Hậu Lộc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
211 |
Trịnh Hiểu Sen |
1952 |
|
Yên Đường |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
212 |
Lê Đình Sinh |
1950 |
|
Phú Sơn |
Thanh Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
213 |
Lê Công Sót |
1950 |
|
Hải Bình |
Tỉnh Gia |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
214 |
Vũ Văn Sơn |
1953 |
|
Quảng Long |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
215 |
Lê Văn Sơn |
1953 |
|
Quảng Đông |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
216 |
Vi Văn Sơn |
1952 |
|
Thanh Quân |
Như Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
217 |
Trịnh Văn Sự |
1954 |
|
Hoà Lộc |
Hậu Lộc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
218 |
Thịnh Văn Tảo |
1951 |
|
Yên Đức |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
219 |
Lê Trung Tách |
|
|
Quảng Bình |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
|
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
220 |
Võ Minh Trái |
|
|
Hoằng Khê |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
|
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
221 |
Mỵ Duy Tuân |
1953 |
|
Nga Nhân |
Nga Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
222 |
Hà Thanh |
1942 |
|
Yên Thọ |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
223 |
Hoàng Thanh |
1953 |
|
Định Hưng |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
224 |
Nguyễn Văn Thanh |
|
|
Hoằng Thạch |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
225 |
Lê Văn Thà |
1950 |
|
Xuân Thịnh |
Thọ Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
226 |
Đỗ Viết Thành |
1953 |
|
Định Hải |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
227 |
Nguyễn Văn Thành |
|
|
Đông Nam |
Đông Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
228 |
Hoàng Cao Thành |
1947 |
|
Hải Thành |
Tĩnh Gia |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
229 |
Nguyễn Đình Thành |
1953 |
|
Thiệu Chính |
Thiệu Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
230 |
Trịnh Quốc Thái |
1949 |
|
Lộc Tân |
Hậu Lộc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
231 |
Nguyễn Văn Thái |
1955 |
|
Triệu Hưng |
Triệu Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
232 |
Lưu Văn Thái |
|
|
Quảng Ninh |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
233 |
Cao Văn Thắng |
1948 |
|
Ngọc Liên |
Ngọc Lạc |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
234 |
Cao Văn Thắng |
|
|
Cẩm Quý |
Cẩm Thuỷ |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
235 |
Lê Toàn Thắng |
1950 |
|
Cẩm Phong |
Cẩm Thuỷ |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
236 |
Trương Tiến Thắng |
|
|
Quảng Thành |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
237 |
Phạm Văn Thắng |
1949 |
|
Xuân Khang |
Như Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
238 |
Cao Xuân Thắng |
1948 |
|
Ngọc Liêu |
Ngọc Lạc |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
239 |
Nguyễn Xuân Thắng |
1951 |
|
Tân Văn |
Long Chánh |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
240 |
Lê Đình Thắng |
1952 |
|
Hoằng Xuân |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
241 |
Lương Tài Thân |
1945 |
|
Các Sơn |
Tĩnh Gia |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
242 |
Phạm Văn Thế |
1952 |
|
Quảng Ninh |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
243 |
Hoàng Văn Thi |
1950 |
|
Trung Hà |
Quan Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
244 |
Lê Minh Thiềng |
1939 |
|
Dân Quyền |
Triệu Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
245 |
Lê Văn Thiểu |
1953 |
|
Định Tương |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
246 |
Cao Ngọc Thiệu |
1953 |
|
Định Tiến |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
247 |
Đỗ Xuân Thóc |
1939 |
|
Hoằng Giang |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
248 |
Đỗ Xuân Thóc |
1939 |
|
Hoằng Giang |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
|
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
249 |
Hoàng Bình Thôn |
1952 |
|
Vạn Xuân |
Thường Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
250 |
Lê Văn Thông |
|
|
Hoàng Anh |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
251 |
Lê Đình Thuận |
|
|
Quảng Bình |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
252 |
Phạm Trọng Thuỷ |
1939 |
|
Hà Ngọc |
Hà Trung |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
253 |
Vũ Xuân Thuỷ |
|
|
Ngọc Thao |
Ngọc Thành |
Thanh Hoá |
|
|
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
254 |
Quách Văn Tiệm |
1942 |
|
Lâm Thạch |
Thạch Thành |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
255 |
Lê Đình Tính |
1948 |
|
Thiệu Hoà |
Thiệu Hoá |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
256 |
Trần Văn Tịch |
|
|
Văn Quáng |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
257 |
Phạm Văn Tịnh |
1954 |
|
Nam Đồng |
Quan Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
258 |
Lê Đức Toàn |
|
|
Yên Hoà |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
259 |
Lương Đình Toàn |
|
|
Yên Hùng |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
260 |
Trương Khắc Toản |
1950 |
|
Điền Lư |
Bá Thước |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
261 |
Hoàng Ngọc Tơ |
|
|
Hoàng Trạch |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
|
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
262 |
Nguyễn Hùng Trác |
1950 |
|
Quảng Trung |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
263 |
Trần Văn Tráng |
1945 |
|
Đông Hải |
Đông Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
264 |
Nguyễn Huy Tráng |
1951 |
|
Hoằng Phú |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
265 |
Trần Văn Trình |
1953 |
|
Xuân Phú |
Như Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
266 |
Nguyễn Ngọc Trình |
1951 |
|
Cẩm Sơn |
Cẩm Thuỷ |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
267 |
Nguyễn Quốc Trung |
|
|
Triệu Thịnh |
Triệu Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
268 |
Phạm Cao Tuấn |
1953 |
|
Hoằng Cát |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
269 |
Mai Văn Tuấn |
1952 |
|
Nga Trường |
Nga Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
270 |
Phạm Hữu Tuất |
1952 |
|
Quảng Tân |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
271 |
Trần Văn Tung |
|
|
Hải Thượng |
Tĩnh Gia |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
272 |
Nguyễn Văn Tuynh |
1953 |
|
Dân Lực |
Triệu Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
273 |
Hà Văn Tưng |
1956 |
|
Thiện Phú |
Quan Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
274 |
Bùi Hồng Tương |
1953 |
|
Điền Quang |
Bá Thước |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
275 |
Lê Ngọc Tự |
1950 |
|
Dân Lực |
Triệu Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
276 |
Tào Quang Uyển |
|
|
Thạch Sơn |
Thạch Thành |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
277 |
Nguyễn Thế Văn |
1952 |
|
Bình Dương |
Như Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
278 |
Trịnh Đình Văng |
1954 |
|
Thượng Minh |
Nghĩa Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
279 |
Cao Hải Vân |
|
|
Minh Sơn |
Ngọc Lạc |
Thanh Hoá |
|
|
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
280 |
Lê Đức Vấn |
1952 |
|
Yên Hưng |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
281 |
Lê Thọ Vệ |
1953 |
|
Đông Anh |
Đông Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
282 |
Lê Xuân Viện |
|
|
Sơn Trung |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
283 |
Nguyễn Văn Việt |
1950 |
|
Quảng Khê |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
284 |
Bùi Ngọc Việt |
1953 |
|
Thịnh Lộc |
Hậu Lộc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
285 |
Hoàng Quang Vinh |
1953 |
|
Minh Lộc |
Hậu Lộc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
286 |
Nguyễn Thế Vị |
1951 |
|
Hoằng Hương |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
287 |
Trịnh Xuân Vịnh |
1953 |
|
Yên Trung |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
288 |
Trịnh Văn Vọng |
|
|
Yên Lạc |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
289 |
Trịnh Văn Vụ |
|
|
Yên Bái |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
290 |
Nguyễn Ngọc Vụ |
|
|
Minh Khôi |
Nông Cống |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
291 |
Lò Văn Xích |
1945 |
|
Thiệu Phụ |
Quan Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
292 |
Trịnh Quang Xuân |
1953 |
|
Yên Phụ |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
293 |
Nguyễn Thanh Xuân |
1953 |
|
Định Tăng |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
294 |
Lê Như Xuân |
|
|
Sơn Thuỷ |
Quan Hoá |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
295 |
Nguyễn Bá Xương |
1952 |
|
Hoằng Đồng |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
296 |
Nông Văn Y |
1942 |
|
Nam Chung |
Quan Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
297 |
Lê Đình Yên |
1954 |
|
Yên Thái |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
298 |
Đinh Thái Yên |
1942 |
|
Thanh Sơn |
Bá Thước |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
299 |
Đinh Văn Yền |
1947 |
|
Nga Vinh |
Nga Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
300 |
Trần Văn Yến |
1950 |
|
Định Tường |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
Trung tâm MARIN
CÁC TIN KHÁC
-
Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thái Bình đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 2)
(28/01/2010 02:21:32 AM)
-
Danh sách các liệt sĩ nguyên quán Thái Bình đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 1)
(28/01/2010 02:16:19 AM)
-
Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thanh Hóa đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 4 và hết)
(22/01/2010 04:12:51 AM)
-
Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thanh Hóa đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 2)
(19/01/2010 04:54:46 AM)
-
Danh sách các liệt sĩ nguyên quán Thanh Hoá đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 1)
(17/01/2010 18:14:57 PM)
-
Danh sách 3 liệt sĩ nguyên quán Quảng Nam đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị
(24/10/2007 9:26:44 PM)
-
Danh sách 8 liệt sĩ nguyên quán Quảng Ngãi đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị
(24/10/2007 9:24:15 PM)
-
Danh sách 123 liệt sĩ nguyên quán Quảng Trị đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị (02)
(24/10/2007 9:02:28 PM)
-
Danh sách 123 liệt sĩ nguyên quán Quảng Trị đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị (01)
(24/10/2007 9:00:57 PM)
-
Danh sách 130 liệt sĩ nguyên quán Quảng Ninh đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị (03)
(23/10/2007 9:12:15 PM)
|
|