|
(17/01/2010 18:14:57 PM)
NTLS đường 9 nằm tại phường 4, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Đây là nơi yên nghỉ của 10.136 liệt sĩ, trong số đó có 4.019 liệt sĩ rõ tên.
Thông tin do Sở lao động tỉnh Quảng Trị cung cấp. Thông tin chi tiết xin liên hệ:
Trung tâm thông tin về liệt sĩ – Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an -102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội
04.62861446; 0918232405
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
1 |
Trịnh Chí Anh |
1946 |
|
Yên Bái |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
2 |
Lò Văn Anh |
1953 |
|
Sơn Lũ |
Quan Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
3 |
Mai Văn Bảo |
1953 |
|
Nga Nhân |
Nga Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
4 |
Đỗ Tất Bảo |
1951 |
|
Lộc Sơn |
Hậu Lộc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
5 |
Phạm Văn Bảy |
|
|
Cần Lộc |
Hậu Lộc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
6 |
Bùi Thọ Bình |
|
|
Động Thành |
Đông Sơn |
Thanh Hoá |
|
|
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
7 |
Hoàng Thanh Bình |
1953 |
|
Quảng Ngọc |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
8 |
Lê Văn Bích |
|
|
Quảng Hoà |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
9 |
Lại Văn Bộc |
1952 |
|
Mỹ Lộc |
Hậu Lộc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
10 |
Phạm Văn Bột |
1948 |
|
Thọ Sơn |
Triệu Sơn |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
11 |
Quách Công Bun |
1954 |
|
Đông Thịnh |
Ngọc Lạc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
12 |
Bùi Hồng An |
1955 |
|
Nguyệt ấn |
Ngọc Lạc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
13 |
Mai Xuân Bùi |
1950 |
|
Hưng Lộc |
Hậu Lộc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
14 |
Lê Đình Bướu |
1952 |
|
Quảng Trung |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
15 |
Trần Đình Bưởu |
|
|
Vĩnh Phú |
Đông Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
16 |
Nguyễn Xuân Canh |
|
|
Triệu Giang |
Triệu Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
17 |
Nguyễn Hữu Cành |
1952 |
|
Yên Ninh |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
18 |
Lương Văn Chai |
1951 |
|
Cổ Lũng |
Bá thước |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
19 |
Mai Phương Châm |
1953 |
|
Hà Sơn |
Hà Trung |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
20 |
Trần Ngọc Châu |
1952 |
|
Quảng Văn |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
21 |
Trần Hải Chiểu |
1954 |
|
Quảng Hợp |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
22 |
Nguyễn Văn Chiến |
1940 |
|
Vĩnh Long |
Vĩnh Lộc |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
23 |
Ngô Xuân Chiến |
1953 |
|
Quảng Định |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
24 |
Trần Văn Chinh |
|
|
Xuân Phú |
Phú Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
25 |
Nguyễn Quốc Chí |
1952 |
|
Quảng Tân |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
26 |
Lê Minh Chí |
1954 |
|
Phú Nhuận |
Như Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
27 |
Hoàng Văn Chính |
1952 |
|
Sơn Lũ |
Quan Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
28 |
Hoàng Sỹ Chính |
1952 |
|
Hoằng Lương |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
29 |
Doãn Đình Chon |
1950 |
|
Hoàng Xuyên |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
30 |
Lê Cảnh Chủng |
1954 |
|
Yên Lễ |
Như Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
31 |
Trịnh Văn Chung |
1952 |
|
Thọ Cường |
Triệu Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
32 |
Hoàng Văn Chung |
1954 |
|
Văn Nho |
Bá Thước |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
33 |
Đoàn Văn Chương |
1952 |
|
Quảng Định |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
34 |
Trương Văn Cống |
1954 |
|
Điền Hạ |
Bá Thước |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
35 |
Trương Văn Cống |
1954 |
|
Điền Hạ |
Bá Thước |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
36 |
Phạm Văn Cường |
1954 |
|
Quảng Thắng |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
37 |
Phạm Quốc Cường |
1954 |
|
Nga Phúc |
Nga Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
38 |
Hoàng Hữu Danh |
1950 |
|
Ninh Thuận |
Tĩnh Gia |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
39 |
Đỗ Văn Dân |
1945 |
|
Thanh Phong |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
40 |
Dương Công Dân |
1952 |
|
Hà Ngọc |
Hà Trung |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
41 |
Hà Văn Dệnh |
1954 |
|
Phú Xuân |
Quan Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
42 |
Nguyễn Long Diên |
1949 |
|
Quảng Lợi |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
43 |
Hoàng Văn Diệm |
1952 |
|
Nga Điền |
Nga Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
44 |
Vũ Huy Diệm |
1947 |
|
Minh Lộc |
Hậu Lộc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
45 |
Trần Viết Dinh |
1942 |
|
Quảng Văn |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
46 |
Nguyễn Doãn Đoái |
1948 |
|
Xuân Lam |
Thọ Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
47 |
Nguyễn Ngọc Du |
1948 |
|
Nga Thuỷ |
Nga Sơn |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
48 |
Lê Như Dung |
1945 |
|
Hà Sơn |
Hà Trung |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
49 |
Hoàng Thế Dũng |
1950 |
|
Hải Nhân |
Thạch Gia |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
50 |
Mai Sĩ Dụ |
1944 |
|
Ninh Hải |
Tĩnh Gia |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
51 |
Phạm Văn Dục |
|
|
Cẩm Giang |
Cẩm Thuỷ |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
52 |
Lê Văn Đa |
1951 |
|
Quảng Hợp |
Quảng Đa |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
53 |
Nguyễn Xuân Đào |
1952 |
|
Nga Trường |
Nga Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
54 |
Nguyễn Văn Đáng |
|
|
Yên Ninh |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
55 |
Nguyễn Duy Đảng |
1954 |
|
Xuân Phú |
Như Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
56 |
Nguyễn Xuân Đản |
1936 |
|
Thạch Sơn |
Thạch Thành |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
57 |
Trần Văn Đáng |
1945 |
|
Nga Tiền |
Nga Sơn |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
58 |
Vũ Văn Đê |
1949 |
|
Hà Ngọc |
Hà Trung |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
59 |
Quách Văn Điện |
1952 |
|
Phú Nhuận |
Như Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
60 |
Vương Quốc Đình |
1947 |
|
Hoằng Trường |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
61 |
Vi Văn Đình |
1951 |
|
Định Tảo |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
62 |
Cao Văn Đình |
1950 |
|
Cẩm Tú |
Cẩm Thuỷ |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
63 |
Lê Văn Định |
1952 |
|
Đông Thịnh |
Đông Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
64 |
Lê Trọng Đoán |
|
|
Quảng Trung |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
65 |
Phạm Đức Đồng |
1952 |
|
Yên Thọ |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
66 |
Nguyễn Đình Đồng |
1954 |
|
Phương Nghi |
Như Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
67 |
Bùi Huy Đồng |
1954 |
|
Đền Lư |
Bá Thước |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
68 |
Lê Tiến Độ |
|
|
Hoằng Quang |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
69 |
Trương Công Độc |
|
|
Cẩm Bình |
Cẩm Thuỷ |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
70 |
Nguyễn Văn Đua |
|
|
Ban Công |
Bá Thước |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
71 |
Lê Văn Đúc |
1954 |
|
Trung Chính |
Nông Cống |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
72 |
Lê Hồng Đường |
|
|
Hợp Thành |
Triệu Sơn |
Thanh Hoá |
|
1973 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
73 |
Đặng Văn Đức |
1951 |
|
Châu Lộc |
Hậu Lộc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
74 |
Trần Văn Đức |
1953 |
|
Thọ Cường |
Triệu Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
75 |
Lê Xuân Đức |
1952 |
|
Quảng Tân |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
76 |
Ngân Văn Đứng |
1949 |
|
Hiền Kiệt |
Quan Hoá |
Thanh Hoá |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
77 |
Đỗ Văn Gia |
1953 |
|
Minh Nghĩa |
Nông Cống |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
78 |
Nguyễn Xuân Giải |
1953 |
|
Quảng Hưng |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
79 |
Nguyễn Văn Giảng |
|
|
Yên Lâm |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
80 |
Nguyễn Văn Giảng |
1953 |
|
Yên Lâm |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
81 |
Lê Xuân Giảng |
1952 |
|
Hoằng Hợp |
Hoằng Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
82 |
Bùi Sỹ Giáp |
1950 |
|
Quảng Tân |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
83 |
Lê Hữu Hành |
1952 |
|
Minh Dân |
Triệu Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
84 |
Hà Văn Hải |
1939 |
|
Đông Lĩnh |
Đông Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
85 |
Hà Minh Hải |
1946 |
|
Vĩnh An |
Vĩnh Lộc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
86 |
Trịnh Văn Hạnh |
1949 |
|
Định Long |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
87 |
Lê Bá Hạnh |
1951 |
|
Đông Thành |
Đông Sơn |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
88 |
Vi Xuân Hạnh |
1953 |
|
Cẩm Khê |
Như Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
89 |
Nguyễn Văn Hệt |
1952 |
|
Hải Văn |
Như Xuân |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
90 |
Vũ Trọng Hiên |
1949 |
|
Hà Trung |
Hà Trung |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
91 |
Bùi Hồng Hiền |
1947 |
|
Ninh Sơn |
Ngọc Lạc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
92 |
Lê Phụng Hiểu |
1948 |
|
Yên Thịnh |
Yên Định |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
93 |
Hà Văn Hiệp |
1947 |
|
Hội Xuân |
Quan Hoá |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
94 |
Văn Đình Hiệu |
|
|
Quảng Trường |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
95 |
Bùi Văn Hiệu |
1952 |
|
An Thanh |
An Thành |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
96 |
Bùi Đức Hiện |
1952 |
|
Thạch An |
Thạch Thành |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
97 |
Văn Đình Hiệu |
1953 |
|
Quảng Trường |
Quảng Xương |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
98 |
Bùi Văn Hoà |
|
|
Quảng Trung |
Ngọc Lạc |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
99 |
Trịnh Văn Hoà |
|
|
Cẩm Thành |
Cẩm Thuỷ |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
100 |
Bùi Đức Học |
1949 |
|
Thạch Tiên |
Thạch Thành |
Thanh Hoá |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
Trung tâm MARIN
CÁC TIN KHÁC
-
Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thái Bình đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 2)
(28/01/2010 02:21:32 AM)
-
Danh sách các liệt sĩ nguyên quán Thái Bình đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 1)
(28/01/2010 02:16:19 AM)
-
Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thanh Hóa đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 4 và hết)
(22/01/2010 04:12:51 AM)
-
Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thanh Hoá đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 3)
(20/01/2010 20:11:22 PM)
-
Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thanh Hóa đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 2)
(19/01/2010 04:54:46 AM)
-
Danh sách 3 liệt sĩ nguyên quán Quảng Nam đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị
(24/10/2007 9:26:44 PM)
-
Danh sách 8 liệt sĩ nguyên quán Quảng Ngãi đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị
(24/10/2007 9:24:15 PM)
-
Danh sách 123 liệt sĩ nguyên quán Quảng Trị đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị (02)
(24/10/2007 9:02:28 PM)
-
Danh sách 123 liệt sĩ nguyên quán Quảng Trị đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị (01)
(24/10/2007 9:00:57 PM)
-
Danh sách 130 liệt sĩ nguyên quán Quảng Ninh đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị (03)
(23/10/2007 9:12:15 PM)
|
|