|
(31/10/2016 07:07:47 AM)
Thực hiện Thỏa thuận Hợp tác giữa Trung tâm MARIN và Cục Người có công - Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, Trung tâm MARIN cần tìm kiếm thân nhân của 52 liệt sĩ nguyên quán Hà Nội để tiến hành hỗ trợ thân nhân điều chỉnh, bổ sung thông tin liệt sĩ tại các phần mộ còn thiếu thông tin.
Danh sách 52 liệt sĩ nguyên quán Hà Nội cần tìm thân nhân.
Xin vui lòng liên hệ với Trung tâm tại số máy 04 35560886
STT |
Họ tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
|
|
Hy sinh |
Thân nhân |
|
|
|
thôn |
xã |
huyện |
tỉnh |
|
theo hồ sơ trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Văn Khoa |
1950 |
|
12 Ngõ 6,
Khối 5a |
Ba Đình |
Hà Nội |
11/5/1970 |
Trần Văn Khuê |
2 |
Phạm Văn Dũng |
1932 |
|
14 Ngõ 125,
Thuỵ Khuê |
Ba Đình |
Hà Nội |
29/05/1967 |
Phạm Văn Bình |
3 |
Kiều Xuân Lộc |
1943 |
|
Khối 3 |
Ba Đình |
Hà Nội |
20/11/1967 |
Kiều Văn Nha |
4 |
Nguyễn Bình Sơn |
1949 |
|
Số 5, Khối 31 |
Ba Đình |
Hà Nội |
9/6/1972 |
Nguyễn Văn Lựu |
5 |
Nguyễn Quốc Bình |
1947 |
Số 23,
Ngõ 29 |
Thuỵ Khuê |
Ba Đình |
Hà Nội |
22/11/1971 |
Nguyễn Văn Sùng |
6 |
Nguyễn Quốc Phúc |
1940 |
|
Anh Dũng |
Đông Anh |
Hà Nội |
21/02/1968 |
Nguyễn Thị Khác |
7 |
Ngô Tự Lập |
1950 |
Tiên Hội |
Đông Hội |
Đông Anh |
Hà Nội |
30/08/1974 |
Ngô Văn Tưởng |
8 |
Ngô Văn Huân |
1939 |
|
Đông Hội |
Đông Anh |
Hà Nội |
8/5/1968 |
Ngô Văn Ngâu |
9 |
Lê Huy Thắng |
|
|
Kim Mô |
Đông Anh |
Hà Nội |
17/04/1975 |
Lê Huy Thân |
10 |
Nguyễn Văn Kiến |
1950 |
|
Kim Trung |
Đông Anh |
Hà Nội |
21/10/1969 |
Nguyễn Văn Đạt |
11 |
Nguyễn Đức Trọng |
1950 |
|
Liên Hà |
Đông Anh |
Hà Nội |
6/12/1969 |
Nguyễn Văn Tít |
12 |
Nguyễn Công Hạ |
1939 |
|
Niên Hà |
Đông Anh |
Hà Nội |
23/02/1969 |
Lê Thị Quy |
13 |
Nguyễn Văn Mậu |
1945 |
|
Tân Tiến |
Đông Anh |
Hà Nội |
10/1/1968 |
Nguyễn Văn Dậu |
14 |
Nguyễn Đình Năm |
1943 |
|
Tiến Bộ |
Đông Anh |
Hà Nội |
8/5/1968 |
Nguyễn Đình Sót |
15 |
Ngô Văn Hoa |
1944 |
|
Uy Nỗ |
Đông Anh |
Hà Nội |
23/02/1969 |
Ngô Văn Vịnh |
16 |
Nguyễn Văn Bình |
1945 |
|
Việt Hùng |
Đông Anh |
Hà Nội |
8/2/1968 |
Lê Thị Hướng |
17 |
Nguyễn Đức Lê |
1950 |
|
Xuân Canh |
Đông Anh |
Hà Nội |
28/04/1975 |
Nguyễn Đức Gia |
18 |
Hà Ban |
1929 |
|
31 Phố 226 |
Đống Đa |
Hà Nội |
3/2/1968 |
Giang Thị Thân |
19 |
Hoàng Văn Giới |
|
Số 7D,
Ngõ Trại Tóc |
Đê La Thành |
Đống Đa |
Hà Nội |
29/04/1975 |
Hoàng Văn Giáp |
20 |
Hà Văn Khánh |
1943 |
Tổ 1 |
Khối 9 |
Đống Đa |
Hà Nội |
14/04/1966 |
Hà Văn Dĩ |
21 |
Phạm Việt Dũng |
1954 |
|
KTT
Công nghiệp,
Thực phẩm |
Đống Đa |
Hà Nội |
27/04/1975 |
Phạm Văn Sự |
22 |
Vũ Công Thịnh |
1953 |
|
|
Đống Đa |
Hà Nội |
28/05/1974 |
Vũ Công Ban |
23 |
Đào Bá Giáp |
1945 |
|
Chiến Thắng |
Gia Lâm |
Hà Nội |
10/1/1968 |
Lê Thị Từ |
24 |
Lưu Văn Phòng |
1946 |
|
Chiến Thắng |
Gia Lâm |
Hà Nội |
8/5/1968 |
Lưu Văn Liêm |
25 |
Hoàng Hữu Đạt |
1948 |
|
Cừ Khôi |
Gia Lâm |
Hà Nội |
27/05/1968 |
Hoàng Hữu Lợi |
26 |
Đặng Ngọc Quỳnh |
1943 |
Ngọc Đông |
Đa Tốn |
Gia Lâm |
Hà Nội |
1/10/1970 |
Đặng Văn Lầm |
27 |
Đặng Văn Thiệp |
1953 |
Kim An |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
Hà Nội |
29/04/1975 |
Anh: Đặng Gia Phả |
28 |
Nguyễn Minh Thân |
1944 |
|
Đông Dư |
Gia Lâm |
Hà Nội |
12/3/1973 |
Nguyễn Văn Xoan |
29 |
Lê Đức Thịnh |
1955 |
|
Ngọc Thuỵ |
Gia Lâm |
Hà Nội |
11/4/1975 |
Lê Hữu Thi |
30 |
Nguyễn Văn Đăng |
1940 |
|
Phù Đổng |
Gia Lâm |
Hà Nội |
8/2/1968 |
Nguyễn Văn Kiển |
31 |
Lê Văn Phòng |
1942 |
|
Phú Lợi |
Gia Lâm |
Hà Nội |
6/6/1968 |
Nguyễn Hưu |
32 |
Cao Văn Đan |
1951 |
|
Phú Thi |
Gia Lâm |
Hà Nội |
29/09/1972 |
Cao Thị Lưỡng |
33 |
Dương Văn Khiết |
1941 |
|
Phúc Lợi |
Gia Lâm |
Hà Nội |
4/2/1968 |
Đoàn Thị Hai |
34 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
1944 |
|
Quang Trung 2 |
Gia Lâm |
Hà Nội |
27/02/1968 |
Nguyễn Văn Bính |
35 |
Hoàng Văn Dương |
1933 |
|
Quyết Tiến |
Gia Lâm |
Hà Nội |
28/02/1968 |
Hoàng Văn Tương |
36 |
Đinh Văn Quỳnh |
31/07/1952 |
Thanh Am |
Thượng Thanh |
Gia Lâm |
Hà Nội |
14/08/1972 |
Đinh Văn Quý |
37 |
Vũ Văn Chiến |
1937 |
|
Toàn Thắng |
Gia Lâm |
Hà Nội |
25/02/1968 |
Vũ Thị Tích |
38 |
Vũ Văn Vinh |
1942 |
|
Toàn Thắng |
Gia Lâm |
Hà Nội |
11/2/1968 |
Vũ Văn Tiếp |
39 |
Trương Đức Lừu |
1938 |
|
Trung Hưng |
Gia Lâm |
Hà Nội |
1/2/1968 |
Trương Đức Phê |
40 |
Nguyễn Đức Hoà |
|
|
Văn Đức |
Gia Lâm |
Hà Nội |
17/04/1975 |
Trịnh Thị Trường |
41 |
Nguyễn Kim Duyệt |
1950 |
Số Nhà 39 |
Đại La |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
28/04/1975 |
Nguyễn Kim Thi ( Chết ) |
42 |
Trịnh Đình Hùng |
1956 |
Số Nhà 4, Tổ 8 |
Giáp Bát |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
27/04/1975 |
Trịnh Văn Tỵ |
43 |
Nguyễn Đức Hạnh |
1945 |
Lạc Trung B |
Khối 50 |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
11/8/1970 |
Nguyễn Thị Then |
44 |
Phạm Văn Sinh |
1946 |
|
17 Phố Cầu Đất |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
7/6/1972 |
Phạm Văn ẩn |
45 |
Bùi Huy Cường |
1952 |
|
50 Phố Hàng Bạc |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
27/06/1972 |
Bùi Văn Lóc |
46 |
Phạm Hồng Quảng |
1954 |
|
97 Bà Triệu |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
2/7/1975 |
Nguyễn Văn Chất |
47 |
Đặng Ngọc Dũng |
1950 |
Khối 73 |
Hà Trung |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
25/04/1971 |
Đặng Kim Bài |
48 |
Nguyễn Thế Minh |
1956 |
Số Nhà
95A |
Hàng Bông |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
27/04/1975 |
Nguyễn Văn Tài |
49 |
Bùi Đình Cường |
1945 |
|
Số 27 Bát Đàn |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
1/6/1972 |
Bùi Đình Châu |
50 |
Đào Công Quý |
1946 |
|
Số Nhà 15
Phố Lê Văn Hưu |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
23/04/1974 |
Đào Khánh Thọ |
51 |
Nguyễn Đức Lập |
|
|
Thanh Nhàn |
Ô Đông Mác |
Hà Nội |
|
|
52 |
Nguyễn Văn Sính |
1937 |
|
Thừa Thiên |
Quận 8 |
Hà Nội |
2/3/1968 |
Dương Thị Bảng |
Trung tâm MARIN
|
|