khuyến mãi lazada

Di ảnh liệt sĩ

Liệt sĩ: Do Duc Thanh
Ngày sinh: 1939
Quê quán: X TAN DUC H BA VI T HA TAY ...
Đơn vị: LU DOAN 364 TIEU DOAN 4 THUOC BO TU LENH PHAO BINH
Hy sinh: TAI MAT TRAN PHIA NAM

Tìm kiếm

Đăng nhập

Tìm thân nhân của 52 liệt sĩ nguyên quán Hà Nội

(31/10/2016 07:07:47 AM) Thực hiện Thỏa thuận Hợp tác giữa Trung tâm MARIN và Cục Người có công - Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, Trung tâm MARIN cần tìm kiếm thân nhân của 52 liệt sĩ nguyên quán Hà Nội để tiến hành hỗ trợ thân nhân điều chỉnh, bổ sung thông tin liệt sĩ tại các phần mộ còn thiếu thông tin.

Danh sách 52 liệt sĩ nguyên quán Hà Nội cần tìm thân nhân.

Xin vui lòng liên hệ với Trung tâm tại số máy 04 35560886

STT Họ tên Năm sinh                      Nguyên quán     Hy sinh Thân nhân
      thôn huyện tỉnh   theo hồ sơ trước
                 
1 Trần Văn Khoa 1950   12 Ngõ 6,
Khối 5a
Ba Đình Hà Nội 11/5/1970 Trần Văn Khuê
2 Phạm Văn Dũng 1932   14 Ngõ 125,
Thuỵ Khuê
Ba Đình Hà Nội 29/05/1967 Phạm Văn Bình
3 Kiều Xuân Lộc 1943   Khối 3 Ba Đình Hà Nội 20/11/1967 Kiều Văn Nha
4 Nguyễn Bình Sơn 1949   Số 5, Khối 31 Ba Đình Hà Nội 9/6/1972 Nguyễn Văn Lựu
5 Nguyễn Quốc Bình 1947 Số 23,
Ngõ 29
Thuỵ Khuê Ba Đình Hà Nội 22/11/1971 Nguyễn Văn Sùng
6 Nguyễn Quốc Phúc 1940   Anh Dũng Đông Anh Hà Nội 21/02/1968 Nguyễn Thị Khác
7 Ngô Tự Lập 1950 Tiên Hội Đông Hội Đông Anh Hà Nội 30/08/1974 Ngô Văn Tưởng
8 Ngô Văn Huân 1939   Đông Hội Đông Anh Hà Nội 8/5/1968 Ngô Văn Ngâu
9 Lê Huy Thắng     Kim Mô Đông Anh Hà Nội 17/04/1975 Lê Huy Thân
10 Nguyễn Văn Kiến 1950   Kim Trung Đông Anh Hà Nội 21/10/1969 Nguyễn Văn Đạt
11 Nguyễn Đức Trọng 1950   Liên Hà Đông Anh Hà Nội 6/12/1969 Nguyễn Văn Tít
12 Nguyễn Công Hạ 1939   Niên Hà Đông Anh Hà Nội 23/02/1969 Lê Thị Quy
13 Nguyễn Văn Mậu 1945   Tân Tiến Đông Anh Hà Nội 10/1/1968 Nguyễn Văn Dậu
14 Nguyễn Đình Năm 1943   Tiến Bộ Đông Anh Hà Nội 8/5/1968 Nguyễn Đình Sót
15 Ngô Văn Hoa 1944   Uy Nỗ Đông Anh Hà Nội 23/02/1969 Ngô Văn Vịnh
16 Nguyễn Văn Bình 1945   Việt Hùng Đông Anh Hà Nội 8/2/1968 Lê Thị Hướng
17 Nguyễn Đức Lê 1950   Xuân Canh Đông Anh Hà Nội 28/04/1975 Nguyễn Đức Gia
18 Hà Ban 1929   31 Phố 226 Đống Đa Hà Nội 3/2/1968 Giang Thị Thân
19 Hoàng Văn Giới   Số 7D,
Ngõ Trại Tóc
Đê La Thành Đống Đa Hà Nội 29/04/1975 Hoàng Văn Giáp
20 Hà Văn Khánh 1943 Tổ 1 Khối 9 Đống Đa Hà Nội 14/04/1966 Hà Văn Dĩ
21 Phạm Việt Dũng 1954   KTT
Công nghiệp,
Thực phẩm
Đống Đa Hà Nội 27/04/1975 Phạm Văn Sự
22 Vũ Công Thịnh 1953     Đống Đa Hà Nội 28/05/1974 Vũ Công Ban
23 Đào Bá Giáp 1945   Chiến Thắng Gia Lâm Hà Nội 10/1/1968 Lê Thị Từ
24 Lưu Văn Phòng 1946   Chiến Thắng Gia Lâm Hà Nội 8/5/1968 Lưu Văn Liêm
25 Hoàng Hữu Đạt 1948   Cừ Khôi Gia Lâm Hà Nội 27/05/1968 Hoàng Hữu Lợi
26 Đặng Ngọc Quỳnh 1943 Ngọc Đông Đa Tốn Gia Lâm Hà Nội 1/10/1970 Đặng Văn Lầm
27 Đặng Văn Thiệp 1953 Kim An Đặng Xá Gia Lâm Hà Nội 29/04/1975 Anh: Đặng Gia Phả
28 Nguyễn Minh Thân 1944   Đông Dư Gia Lâm Hà Nội 12/3/1973 Nguyễn Văn Xoan
29 Lê Đức Thịnh 1955   Ngọc Thuỵ Gia Lâm Hà Nội 11/4/1975 Lê Hữu Thi
30 Nguyễn Văn Đăng 1940   Phù Đổng Gia Lâm Hà Nội 8/2/1968 Nguyễn Văn Kiển
31 Lê Văn Phòng 1942   Phú Lợi Gia Lâm Hà Nội 6/6/1968 Nguyễn Hưu
32 Cao Văn Đan 1951   Phú Thi Gia Lâm Hà Nội 29/09/1972 Cao Thị Lưỡng
33 Dương Văn Khiết 1941   Phúc Lợi Gia Lâm Hà Nội 4/2/1968 Đoàn Thị Hai
34 Nguyễn Văn Nghĩa 1944   Quang Trung 2 Gia Lâm Hà Nội 27/02/1968 Nguyễn Văn Bính
35 Hoàng Văn Dương 1933   Quyết Tiến Gia Lâm Hà Nội 28/02/1968 Hoàng Văn Tương
36 Đinh Văn Quỳnh 31/07/1952 Thanh Am Thượng Thanh Gia Lâm Hà Nội 14/08/1972 Đinh Văn Quý
37 Vũ Văn Chiến 1937   Toàn Thắng Gia Lâm Hà Nội 25/02/1968 Vũ Thị Tích
38 Vũ Văn Vinh 1942   Toàn Thắng Gia Lâm Hà Nội 11/2/1968 Vũ Văn Tiếp
39 Trương Đức Lừu 1938   Trung Hưng Gia Lâm Hà Nội 1/2/1968 Trương Đức Phê
40 Nguyễn Đức Hoà     Văn Đức Gia Lâm Hà Nội 17/04/1975 Trịnh Thị Trường
41 Nguyễn Kim Duyệt 1950 Số Nhà 39 Đại La Hai Bà Trưng Hà Nội 28/04/1975 Nguyễn Kim Thi ( Chết )
42 Trịnh Đình Hùng 1956 Số Nhà 4, Tổ 8 Giáp Bát Hai Bà Trưng Hà Nội 27/04/1975 Trịnh Văn Tỵ
43 Nguyễn Đức Hạnh 1945 Lạc Trung B Khối 50 Hai Bà Trưng Hà Nội 11/8/1970 Nguyễn Thị Then
44 Phạm Văn Sinh 1946   17 Phố Cầu Đất Hoàn Kiếm Hà Nội 7/6/1972 Phạm Văn ẩn
45 Bùi Huy Cường 1952   50 Phố Hàng Bạc Hoàn Kiếm Hà Nội 27/06/1972 Bùi Văn Lóc
46 Phạm Hồng Quảng 1954   97 Bà Triệu Hoàn Kiếm Hà Nội 2/7/1975 Nguyễn Văn Chất
47 Đặng Ngọc Dũng 1950 Khối 73 Hà Trung Hoàn Kiếm Hà Nội 25/04/1971 Đặng Kim Bài
48 Nguyễn Thế Minh 1956 Số Nhà
95A
Hàng Bông Hoàn Kiếm Hà Nội 27/04/1975 Nguyễn Văn Tài
49 Bùi Đình Cường 1945   Số 27 Bát Đàn Hoàn Kiếm Hà Nội 1/6/1972 Bùi Đình Châu
50 Đào Công Quý 1946   Số Nhà 15
Phố Lê Văn Hưu
Hoàn Kiếm Hà Nội 23/04/1974 Đào Khánh Thọ
51 Nguyễn Đức Lập     Thanh Nhàn Ô Đông Mác Hà Nội    
52 Nguyễn Văn Sính 1937   Thừa Thiên Quận 8 Hà Nội 2/3/1968 Dương Thị Bảng

Trung tâm MARIN



Ý kiến của bạn





Nội dung:* (Bạn vui lòng gõ tiếng Việt có dấu)