STT
|
Họ tên
|
Năm sinh
|
Quê quán
|
Năm mất
|
1
|
Ngô Đình Tùng
|
1955
|
Yên Dũng - Hà Bắc
|
3/75
|
2
|
Nguyễn Sỹ Nga
|
1953
|
làng Đoài - Tam Sơn - Hà Bắc
|
3/75
|
3
|
Ngô Quang Nam
|
1951
|
Tam Sơn - Hà Bắc
|
3/75
|
4
|
Ngô Quang Bình
|
1956
|
Phù Chẩn - Tiên Sơn - Hà Bắc
|
|
5
|
Nguyễn Văn Tiến
|
1951
|
Cẩm Xuyên - Hà Bắc
|
|
6
|
Giáp Văn Hưởng
|
1953
|
Dĩnh Kế - Lạng Giang - Hà Bắc
|
|
7
|
Hà Văn Sánh
|
1953
|
An Châu - Sơn Động - Bắc Giang
|
|
8
|
Nguyễn Đức Kháng
|
1954
|
Đại Đồng - Thuận Thành - Hà Bắc
|
|
9
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
1954
|
Thuận Thành - Hà Bắc
|
|
10
|
Lê Văn Đầm
|
1955
|
Yên Dũng - Hà Bắc
|
|
11
|
Lưu Đình Dương
|
1955
|
Linh Thông - Định Hóa - Bắc Thái
|
|
12
|
Nguyễn Chính Nghĩa
|
|
C3-D1 Vĩnh Linh - Thanh Trì - Hà Nội
|
|
13
|
Ngô Duy Bình
|
1954
|
Nam Hồng - Đông Anh - Hà Nội
|
|
14
|
Công Văn Thục
|
1953
|
Phú Thượng - Từ Liêm - Hà Nội
|
|
15
|
Phạm G Thịnh
|
1952
|
Nam Giang - Nam Hà
|
|
16
|
Trần Quang Đại
|
1949
|
Xí Nghiệp Kiến Trúc Lạng Sơn
|
|
17
|
Hoàng Văn Sớm
|
1953
|
Mai Động - Kim Động - Hải Hưng
|
|
18
|
Phùng Văn Bút
|
1954
|
Nguyên Giáp - Tứ Kỳ - Hải Hưng
|
|
19
|
Phan Thanh Nhạ
|
1952
|
Tân Xuân - Tân Kỳ - Nghệ An
|
|
20
|
Nguyễn Kim
|
1953
|
Yên Dũng - Từ Liêm - Hà Nội
|
|
21
|
Phạm Ngọc Phổ
|
1952
|
Tự Tân - Vũ Thư - Thái Bình
|
|
22
|
Nguyễn Đức Hạ
|
1954
|
Anh Sơn - Nghệ An
|
|
23
|
Phạm Quang Cơ
|
1948
|
Khánh Công - Yên Khánh - Ninh Bình
|
|
24
|
Nguyễn Văn Chính
|
1954
|
Phù Đổng - Gia Lâm - Hà Nội
|
|
25
|
Nguyễn Văn Nâng
|
1944
|
Cẩm Văn - Cẩm Giàng - Hải Hưng
|
|
26
|
Trịnh Văn Thịnh
|
1954
|
Hoàng Tiến - Chí Linh - Hải Hưng
|
|
27
|
Trần Đình Tuấn
|
|
Lộc Hòa - Ngoại Thành - Nam Định
|
|
28
|
Trần Văn Bình
|
Jul-54
|
40 Gia Lâm - Hà Nội
|
|
29
|
Nguyễn Văn Hiểu
|
1952
|
Yên Viên - Gia Lâm - Hà Nội
|
|
30
|
Nguyễn Văn Nhận
|
1958
|
Nga Giáp - Nga Sơn - Thanh Hóa
|
|
31
|
Phạm Văn Xuyên
|
1953
|
Hương Long - Cẩm Khê - Hà Tĩnh
|
|
32
|
Đào Ngọc Bảo
|
|
C15 Yên Phượng - Yên Lạc - Vĩnh Phú
|
|
33
|
Đinh Gia Thắng
|
1954
|
Yên Viên - Gia Lâm - Hà Nôi
|
|
34
|
Ngô Văn Tý
|
1954
|
Yên Chính - Ý Yên - Nam Định
|
|
35
|
Dương Văn Thìn
|
1952
|
Hội Xá - Gia Lâm - Hà Nội
|
|
36
|
Tạ Xuân Tịch
|
1954
|
Đông Hội - Đong Anh - Hà Nội
|
|
37
|
Hoàng Văn Ninh
|
1950
|
Phù Chu - Định Hóa - Bắc Thái
|
|
38
|
Nguyễn Gia Đông
|
1954
|
Đội 3 Thanh Chương - Nghệ An
|
|
39
|
Nguyễn V Thăng
|
|
C10 D3 Hội Xá - Gia Lâm - Hà Nội
|
|
40
|
Lê Khánh Hồng
|
1954
|
Cát Tân - Cẩm Khê - Vĩnh Phú
|
|
41
|
Nguyễn Xuân Hưng
|
1956
|
12LH Thị xã Hưng Yên
|
|
42
|
Trần Hữu Mai
|
1950
|
Đông An - Nghĩa Thành - Tân Kỳ - Nghệ An
|
|
43
|
Trần Ngọc Sinh
|
1950
|
Xuân Viên - Yên Lộc - Vĩnh Phú
|
|
44
|
Lê Văn Nhân
|
|
Hà Nội
|
|
45
|
Cảnh
|
|
|
|
46
|
Sơn E4
|
|
|
|
47
|
Trung E4
|
|
|
|
48
|
Nhân E4
|
|
|
|
49
|
Tình E4
|
|
|
|
50
|
Hoàng E4
|
|
|
|
51
|
Liệu E4
|
|
|
|
52
|
Miên E4
|
|
|
|
53
|
Minh E4
|
|
|
|
54
|
Nguyễn Văn Đạt
|
1951
|
Bạch Đằng/Âm Thi /Hải Hưng
|
|
55
|
Bình - K17
|
|
|
|
56
|
Trần Quang Ngọc
|
1952
|
Đình Vọng/Từ Liêm/Hà Nội
|
|
57
|
Phạm Đ Thắng -C5K2E1
|
|
|
|
58
|
Phạm Văn Bót
|
6/10/1954
|
|
|
59
|
Trần Văn Bình
|
1954
|
Gia Lâm/Hà Nội
|
|
60
|
Nguyễn Gia Đông
|
1954
|
Đội 3 T Trường/Thanh Chương /Nghệ An
|
|
61
|
Tạ Văn Lịch
|
26/2/1957
|
|
|
62
|
Phạm Gia Khánh
|
1952
|
Lam Sơn/Hưng Yên
|
12/1972
|