khuyến mãi lazada

Di ảnh liệt sĩ

Liệt sĩ: Đào Đức Nguyện
Ngày sinh: 1947
Quê quán: Liêm Hải, Nam Ninh, Hà Nam Ninh xã Liêm H...
Đơn vị: P2
Hy sinh:

Tìm kiếm

Đăng nhập

Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thái Bình đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 2)

(28/01/2010 02:21:32 AM) NTLS đường 9 nằm tại phường 4, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Đây là nơi yên nghỉ của 10.136 liệt sĩ, trong số đó có 4.019 liệt sĩ rõ tên. Thông tin do Sở lao động tỉnh Quảng Trị cung cấp. Thông tin chi tiết xin liên hệ: Trung tâm thông tin về liệt sĩ – Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an -102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội 04.62861446; 0918232405

 

STT Họ và tên Năm sinh Nguyên quán Đơn vị Ngày
hy sinh
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện)
NTLS 
Thôn
( Xóm )

( Phường )
Huyện
( Thị xã )
Tỉnh
( Thành phố )

( Phường )
Huyện
( Thị xã )
Tỉnh
( Thành phố )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
101 Phạm K Huế 1952   Đông Phương Đông Quang Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
102 Bùi Văn Kha 1953   Nam Sơn Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
103 Nguyễn Văn Khanh 1948   Đông Linh Đông Quang Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
104 Nguyễn Văn Khánh 1951   Minh Hoa Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
105 Nguyễn Công Khánh     Trung Quang Tiên Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
106 Nguyễn Văn Khiêm 1953   Thái Phúc Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
107 Nghiêm Đình Khoa 1951   An Đông Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
108 Vũ Văn Khoản 1952   Thái Lộc Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
109 Nguyễn Văn Khoáng 1949   Hồng Việt Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
110 Trần Văn Khoẻ 1938   Tây Tiến Tiền Hải Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
111 Trịnh Công Khởi 1936   Hồng Châu Đông Hưng Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
112 Nguyễn Văn Khuyên 1954   Tiến Dũng Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
113 Vũ Trung Kiên 1954   Quang Trung Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
114 Trương Văn Kiệm 1939   Thạch Phú Vũ Thư Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
115 Trần Văn Kỳ 1950   Trọng Quan Đông Hưng Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
116 Phạm Tiến Lai     Thuỵ Ninh Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
117 Thẩm Bá Lan 1937   Thượng Hiền Kiến Xương Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
118 Hoàng Ngọc Lanh 1950   Hoa Nam Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
119 Phạm Văn Làn 1954   Hùng Dũng Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
120 Nguyễn Văn Lâm 1950   Bạch Đằng Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
121 Đào Quốc Lập 1950   Sông Lãng Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
122 Nguyễn Văn Liêm     Hồng Thái Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
123 Đào Văn Liên 1939   Phạm Lễ Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
124 Đinh Văn Liên     Đô Lương Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
125 Trần Liệu     Tây Sơn Tiền Hải Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
126 Hoàng Văn Lịch 1945   Trí Hoà Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
127 Đào Ngọc Long 1944   Minh Khai Hưng Hà Thái Bình   1968 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
128 Đinh Quang Lổ 1953   An Ninh Tiền Hải Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
129 Lê Quang Lộc     Đông Phú Vũ Thư Thái Bình   1976 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
130 Nguyễn Văn Luận 1936   Quang Bình Kiến Xương Thái Bình   1968 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
131 Phạm Văn Lựu 1952   Thái Sơn Thái Thuỵ Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
132 Tô Xuân Lý 1948   Tây Lương Tiền Hải Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
133 Nguyễn Hữu Mãi 1950   Minh Châu Tiên Hưng Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
134 Đoàn Duy Mạnh 1952   Thuỵ Hồng Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
135 Trần Xuân Mạo     Bình Định Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
136 Bùi Sĩ Mâu 1950   Đông Kinh Đông Hưng Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
137 Đỗ Trọng Mông     Thuỵ Việt Thái Thuỵ Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
138 Lê Hữu Mẫn 1952   Thuỵ Hồng Thái Thuỵ Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
139 Hoàng Hữu Miếu 1955   Thái Thuỷ Thái Thuỵ Thái Bình   1975 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
140 Bùi Văn Miện 1954   Thái Thuỵ Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
141 Đoàn Ngọc Minh     Đoan Hùng Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
142 Ngô Văn Mơ 1954   Hưng Nhân Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
143 Nguyễn Văn Nại 1953   Phú Xuân Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
144 Hồ Sỹ Năm     Vũ Thuận Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
145 Lê Xuân Phúng 1947   Nam Cường Tiền Hải Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
146 Đặng Trường Phương     Tây Hưng Tiền Hải Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
147 Trần Văn Phương 1950   Phú Thành Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
148 Phạm Văn Quán     Phú Châu Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
149 Nguyễn Văn Quyến 1945   Tiến Dũng Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
150 Nguyễn Văn Quyến 1954   Hồng Thái Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
151 Tạ Đồng Quynh     Thuỵ Trình Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
152 Hà Văn Quí 1952   Minh Hà Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
153 Hoàng Chí Qúi 1953   Quang Hưng Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
154 Nguyễn Văn Rạng 1953   Thái Giang Thái Thuỵ Thái Bình   1973 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
155 Trần Văn Rôm     Tây Tiến Tiền Hải Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
156 Bùi Xuân Ruyến     Tân Hoa Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
157 Nguyễn Anh Sách 1954   Hùng Dũng Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
158 Phạm Đức Sán 1952   Minh Tân Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
159 Nguyễn Văn Sáng 1949   Tây Lương Tiền Hải Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
160 Phạm Hồng Sơn 1950   Võ Thái Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
161 Vũ Trường Sơn 1954   Thuỵ Hà Thái Thuỵ Thái Bình   1973 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
162 Nguyễn Tiến Sử 1937   Vũ Ninh Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
163 Vũ Văn Sứ 1949   Tân Hoà Vũ Thư Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
164 Nguyễn Quang Tảo 1947   Hoà Bình Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
165 Nguyễn Khả Tảo 1948   Tam Quang Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
166 Ngô Văn Tao 1953   Thanh Phụ Vũ Thư Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
167 Tạ Văn Tăng 1949   Lam Sơn Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
168 Nguyễn Văn Tẩm 1954   Tây Đô Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
169 Ngô Đức Thanh 1950   An Ninh Quỳnh Phụ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
170 Nguyễn Ngọc Thanh 1952   Quỳnh Lợi Quỳnh Phụ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
171 Đặng Văn Thanh 1953   Thuỵ Dân Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
172 Bùi Hữu Thao 1950   Trương Quang Đông Hưng Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
173 Lê Kim Thành     Vũ Lâm Tiền Hải Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
174 Lê Quang Thành 1933   Vũ Văn Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
175 Trần Văn Thách     Thuỵ Hưng Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
176 Vũ Hồng Thái 1945   Quốc Tuấn Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
177 Hoàng Đình Thạo 1947   Tân Hoa Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
178 Đoàn Văn Thạch     Nam Sơn Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
179 Phạm Quang Thắng 1951   Trường Dương Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
180 Trần Xuân Thật 1954   Bắc Sơn Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
181 Đặng Xuân Thế 1948   Nam Chính Tiền Hải Thái Bình   1968 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
182 Trần ích Thiệp 1955   Hồng Hà Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
183 Hà Thế Thiệp 1949   An Bội Kiến Xương Thái Bình     NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
184 Nguyễn Văn Thịnh 1944   Thuỵ Dũng Thuỵ Anh Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
185 Nguyễn Đức Thuần     Vũ Đoài Vũ Thư Thái Bình     NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
186 Đặng Văn Thuật 1951   Hồng Lĩnh Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
187 Cao Đăng Thược 1941   Cộng Hoà Hưng Nhân Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
188 Nguyễn Huy Thực 1950   Xuân Thuỷ Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
189 Lại Cao Tiến 1950   Đông Vinh Đông Hưng Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
190 Nguyễn Văn Tiếp 1953   Thuỵ Chính Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
191 Trần Ngọc Tình       Tiền Lương Thái Bình   1970 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
192 Đỗ Đức Tính 1954   Bình Thanh Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
193 Thái Văn Tín 1954   Nam Sơn Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
194 Nguyễn Văn Tính 1954   Hán Chủ Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
195 Nguyễn Trọng Tính 1950   Tân Tiến Hưng Nhân Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
196 Phạm Văn Toàn 1952   Minh Tiến Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
197 Phạm Văn Tòng 1938   Vũ Đoan Vũ Thư Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
198 Trần Văn Tòng     Phạm Lỗ Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
199 Vũ Minh Tống 1938   Nam Bình Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
200 Nguyễn Văn Tốt 1953   Phú Lương Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị

Trung tâm MARIN



Ý kiến của bạn





Nội dung:* (Bạn vui lòng gõ tiếng Việt có dấu)