khuyến mãi lazada

Di ảnh liệt sĩ

Liệt sĩ: Hồ Văn Thảo(Bí danh: không)
Ngày sinh:
Quê quán: xã Viên Nội- huyện Ứng Hoà-tỉnh H...
Đơn vị: Đại đội 7, Tiểu Đoàn 2 Trung Đoàn 95
Hy sinh: Đắc KGôn- Gia lai

Tìm kiếm

Đăng nhập

Danh sách các liệt sĩ nguyên quán Thái Bình đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 1)

(28/01/2010 02:16:19 AM) NTLS đường 9 nằm tại phường 4, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Đây là nơi yên nghỉ của 10.136 liệt sĩ, trong số đó có 4.019 liệt sĩ rõ tên. Thông tin do Sở lao động tỉnh Quảng Trị cung cấp. Thông tin chi tiết xin liên hệ: Trung tâm thông tin về liệt sĩ – Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an -102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội 04.62861446; 0918232405

 

STT Họ và tên Năm sinh Nguyên quán Đơn vị Ngày
hy sinh
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện)
NTLS 
Thôn
( Xóm )

( Phường )
Huyện
( Thị xã )
Tỉnh
( Thành phố )

( Phường )
Huyện
( Thị xã )
Tỉnh
( Thành phố )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
1 Vũ Quang An 1952     TT Quỳnh Phụ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
2 Hoàng Văn Anh 1958   Vĩnh Hoá Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
3 Đặng Cao ánh 1951   Đông Hoà Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
4 Đào Xuân Bàng 1947   Vũ Xuân Vũ Thư Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
5 Đỗ Hữu Bằng 1954   Thuỵ Hưng Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
6 Tạ Duy Bằng 1955   Thuỵ Hải Thái Thuỵ Thái Bình   1973 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
7 Trần Đăng Biểu 1949   Quỳnh Hưng Quỳnh Phụ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
8 Trần Đăng Biến     Quỳnh Hưng Quỳnh Phụ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
9 Đỗ Văn Bì 1950   Tự Tân Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
10 Nguyễn Thanh Bình 1950   Hoà Bình Vũ Thư Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
11 Nguyễn Văn Bình 1954   Tiến Dũng Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
12 Phạm Thanh Bình 1954   Thuỵ Dân Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
13 Ngô Văn Bình 1953   Hồng Tiến Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
14 Lê Văn Bình 1950   Đông Phong Đông Quang Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
15 Nguyễn Văn Bôn 1951   Bình Nguyên Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
16 Vũ Văn Bổi 1954   Liên Hiệp Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
17 Đinh Văn Bổng 1949   Thuỵ Đồng Thuỵ Anh Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
18 Nguyễn Văn Bộ 1953   Thuỵ Bình Thái Thuỵ Thái Bình     NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
19 Đinh Tiền Bường 1953   Thống Nhất Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
20 Đậu Vũ Bang     Tây Tiến Tiền Hải Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
21 Nguyễn Văn Bằng 1950   Thuỵ Xuân Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
22 Trần Văn Bản 1952   Tân Lập   Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
23 Bùi Văn Cam 1954   Đông Hải Quỳnh Phụ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
24 Đặng Xuân Canh 1945   Minh Hưng Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
25 Đỗ Văn Cao 1938   Hoàng Đức Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
26 Đào Xuân Cao     Hoa Nam Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
27 Nguyễn Văn Cách 1947   Thuỵ Việt Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
28 Đoàn Ngọc Chắc     Xông lãng Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
29 Phạm Minh Châu 1948   Thái Thương Thái Ninh Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
30 Nguyễn Văn Chấu 1952   Thuỵ Thanh Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
31 Lê Văn Chiến 1954   Trà Giang Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
32 Nguyễn Hữu Chế 1948   Trà Giang Kiến Xương Thái Bình   1968 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
33 Đinh Tiến Chuẩn 1951   Đông Đô Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
34 Nguyễn Văn Chuẩn     Liên Giang Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
35 Nguyễn Chất Chung 1948   Nguyễn Xá Tiên Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
36 Nguyễn Thế Chuyền 1954   Hồng Thái Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
37 Nguyễn Công Chứ 1946   Nam Bình Kiến Xưong Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
38 Nguyễn Văn Công 1939   Thuỷ Tân Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
39 Phạm Văn Cốn 1952   Liên Phương Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
40 Đỗ Đình Cù 1954   Bình Minh Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
41 Lương Đức Cừ     Duy Tân Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
42 Trần Đình Dần 1952   Minh Tân Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
43 Nguyễn Văn Dậu 1949   Nam Chính Tiền Hải Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
44 Trần Hữu Diễn     Hồng Hà Hưng Hà Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
45 Bùi Hữu Doanh 1954   Quỳnh Trang Quỳnh Phụ Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
46 Phạm Trọng Dong 1946   Tây Phong Tiền Hải Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
47 Phạm Văn Dùng 1947   Hồng Châu Đông Hưng Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
48 Phạm Văn Dung     Hồng Quyền Thái Thuỵ Thái Bình     NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
49 Nguyễn Ngọc Duyên     Thuỵ Hương Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
50 Nguyễn Bá Dũ 1945   Ngũ xá Tiên Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
51 Nguyễn Duy Dụ 1951   Long An Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
52 Vũ Đức Dục 1952   Cổ Phúc Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
53 Trần Văn Đam 1954   Nam Binh Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
54 Phạm Xuân Đao 1954   Tân Tiến Tiền Hải Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
55 Nguyễn Văn Đậu 1949   Nam Chính Tiền Hải Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
56 Bùi Xuân Đến     Mê Linh Đông Hưng Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
57 Vũ Đức Điệu 1952   Đông Giang Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
58 Bùi Văn Đính     Duyên Hậu Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
59 Đỗ Ngọc Định     Thái Thịnh Thái Ninh Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
60 Lương Văn Đoán 1950   Hồng Châu Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
61 Nguyễn Đức Đông 1955   Quỳnh Côi Quỳnh Phụ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
62 Đào Quang Đồn 1950   Tân Sơn Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
63 Nguyễn Văn Đức 1950   Đông Đô Tiên Hưng Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
64 Nguyễn Văn Giang 1954   Thuỵ Chính Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
65 Vũ Đình Giám     Thuỷ Nguyên Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
66 Nguyễn Thế Giáp 1954   Bình Nguyên Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
67 Trương Văn Hà 1944   Hiệp Hoà Vũ Thư Thái Bình   1967 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
68 Bùi Văn Hà 1951   Phú Lương Tiên Hưng Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
69 Ngô Đình Hải 1953   Anh Tân Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
70 Nguyễn Xuân Hải 1952   Tam Nông Hưng Hà Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
71 Trần Ngọc Hán 1940   Bình Nguyên Kiến Xương Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
72 Nguyễn Xuân Hạ     Đông Xuyên Tiền Hải Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
73 Hoàng Văn Hạnh 1951   Hiệp Hoà Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
74 Cao Đức Hạnh     Hoà Bình Vũ Thư Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
75 Phạm Văn Hạnh     Mê Linh Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
76 Nguyễn Khắc Hốt     Dũng Nghĩa Vũ Thư Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
77 Phạm Đức Hậu 1954   Thái Giang Thái Thuỵ Thái Bình   1973 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
78 Trần Văn Hể 1951   Minh Khai Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
79 Đoàn Trọng Hệ 1953   Thuỵ Bình Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
80 Trương Văn Hiền 1937   Đồng Trung Tiền Hải Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
81 Đào Văn Hiền 1954   Thái Thượng Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
82 Vũ Đức Hiểu 1950   Thuỵ Chính Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
83 Nguyễn Văn Hiệp 1953   Tân Sơn Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
84 Phạm Văn Hiệp     Thuỵ Bình Thái Thuỵ Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
85 Phạm Văn Hoa     Đông Hoàng Đông Hưng Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
86 Trịnh Tiến Hoa 1946   Thuỵ Quang Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
87 Nguyễn Văn Hoà 1954   Thuỵ Việt Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
88 Vũ Đình Hoàn 1938   Hồng Thái Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
89 Nguyễn Văn Hoàng 1941   Hoà Bình Vũ Thư Thái Bình   1971 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
90 Nguyễn Văn Hợp     Duyên Hải Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
91 Phạm Văn Hợp     Quỳnh Lưu Quỳnh Phụ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
92 Trần Ngọc Huế     Nam Hang Tiền Hải Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
93 Cao Thanh Huyền 1954   Bắc Sơn Hưng Hà Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
94 Ngô Sỹ Hùng 1952   Đông Lâm Tiền Hải Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
95 Ngô Mạnh Hùng 1952   Tân Bình Vũ Thư Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
96 Bùi Thanh Hùng 1953   Thuỷ Sơn Thái Thuỵ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
97 Đào Đình Hưng 1949   Quỳnh Lâm Quỳnh Phụ Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
98 Bùi Đình Hưởng     Đông Phong   Thái Bình   1969 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
99 Đinh Quang Hướng 1954   Quang Bình Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị
100 Nguyễn Hưu 1954   Đình Hùng Kiến Xương Thái Bình   1972 NTLS Đường 9 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị

Trung tâm MARIN



Ý kiến của bạn





Nội dung:* (Bạn vui lòng gõ tiếng Việt có dấu)