|
(28/01/2010 02:16:19 AM)
NTLS đường 9 nằm tại phường 4, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Đây là nơi yên nghỉ của 10.136 liệt sĩ, trong số đó có 4.019 liệt sĩ rõ tên. Thông tin do Sở lao động tỉnh Quảng Trị cung cấp. Thông tin chi tiết xin liên hệ: Trung tâm thông tin về liệt sĩ – Phòng 206, nhà A2, TT Bộ công an -102 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội 04.62861446; 0918232405
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Nơi mai táng
(Thôn,Huyện) |
NTLS |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
1 |
Vũ Quang An |
1952 |
|
|
TT Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
2 |
Hoàng Văn Anh |
1958 |
|
Vĩnh Hoá |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
3 |
Đặng Cao ánh |
1951 |
|
Đông Hoà |
Đông Hưng |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
4 |
Đào Xuân Bàng |
1947 |
|
Vũ Xuân |
Vũ Thư |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
5 |
Đỗ Hữu Bằng |
1954 |
|
Thuỵ Hưng |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
6 |
Tạ Duy Bằng |
1955 |
|
Thuỵ Hải |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1973 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
7 |
Trần Đăng Biểu |
1949 |
|
Quỳnh Hưng |
Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
8 |
Trần Đăng Biến |
|
|
Quỳnh Hưng |
Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
9 |
Đỗ Văn Bì |
1950 |
|
Tự Tân |
Vũ Thư |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
10 |
Nguyễn Thanh Bình |
1950 |
|
Hoà Bình |
Vũ Thư |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
11 |
Nguyễn Văn Bình |
1954 |
|
Tiến Dũng |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
12 |
Phạm Thanh Bình |
1954 |
|
Thuỵ Dân |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
13 |
Ngô Văn Bình |
1953 |
|
Hồng Tiến |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
14 |
Lê Văn Bình |
1950 |
|
Đông Phong |
Đông Quang |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
15 |
Nguyễn Văn Bôn |
1951 |
|
Bình Nguyên |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
16 |
Vũ Văn Bổi |
1954 |
|
Liên Hiệp |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
17 |
Đinh Văn Bổng |
1949 |
|
Thuỵ Đồng |
Thuỵ Anh |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
18 |
Nguyễn Văn Bộ |
1953 |
|
Thuỵ Bình |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
|
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
19 |
Đinh Tiền Bường |
1953 |
|
Thống Nhất |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
20 |
Đậu Vũ Bang |
|
|
Tây Tiến |
Tiền Hải |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
21 |
Nguyễn Văn Bằng |
1950 |
|
Thuỵ Xuân |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
22 |
Trần Văn Bản |
1952 |
|
Tân Lập |
|
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
23 |
Bùi Văn Cam |
1954 |
|
Đông Hải |
Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
24 |
Đặng Xuân Canh |
1945 |
|
Minh Hưng |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
25 |
Đỗ Văn Cao |
1938 |
|
Hoàng Đức |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
26 |
Đào Xuân Cao |
|
|
Hoa Nam |
Đông Hưng |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
27 |
Nguyễn Văn Cách |
1947 |
|
Thuỵ Việt |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
28 |
Đoàn Ngọc Chắc |
|
|
Xông lãng |
Vũ Thư |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
29 |
Phạm Minh Châu |
1948 |
|
Thái Thương |
Thái Ninh |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
30 |
Nguyễn Văn Chấu |
1952 |
|
Thuỵ Thanh |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
31 |
Lê Văn Chiến |
1954 |
|
Trà Giang |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
32 |
Nguyễn Hữu Chế |
1948 |
|
Trà Giang |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1968 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
33 |
Đinh Tiến Chuẩn |
1951 |
|
Đông Đô |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
34 |
Nguyễn Văn Chuẩn |
|
|
Liên Giang |
Đông Hưng |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
35 |
Nguyễn Chất Chung |
1948 |
|
Nguyễn Xá |
Tiên Hưng |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
36 |
Nguyễn Thế Chuyền |
1954 |
|
Hồng Thái |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
37 |
Nguyễn Công Chứ |
1946 |
|
Nam Bình |
Kiến Xưong |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
38 |
Nguyễn Văn Công |
1939 |
|
Thuỷ Tân |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
39 |
Phạm Văn Cốn |
1952 |
|
Liên Phương |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
40 |
Đỗ Đình Cù |
1954 |
|
Bình Minh |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
41 |
Lương Đức Cừ |
|
|
Duy Tân |
Đông Hưng |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
42 |
Trần Đình Dần |
1952 |
|
Minh Tân |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
43 |
Nguyễn Văn Dậu |
1949 |
|
Nam Chính |
Tiền Hải |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
44 |
Trần Hữu Diễn |
|
|
Hồng Hà |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
45 |
Bùi Hữu Doanh |
1954 |
|
Quỳnh Trang |
Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
46 |
Phạm Trọng Dong |
1946 |
|
Tây Phong |
Tiền Hải |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
47 |
Phạm Văn Dùng |
1947 |
|
Hồng Châu |
Đông Hưng |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
48 |
Phạm Văn Dung |
|
|
Hồng Quyền |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
|
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
49 |
Nguyễn Ngọc Duyên |
|
|
Thuỵ Hương |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
50 |
Nguyễn Bá Dũ |
1945 |
|
Ngũ xá |
Tiên Hưng |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
51 |
Nguyễn Duy Dụ |
1951 |
|
Long An |
Vũ Thư |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
52 |
Vũ Đức Dục |
1952 |
|
Cổ Phúc |
Đông Hưng |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
53 |
Trần Văn Đam |
1954 |
|
Nam Binh |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
54 |
Phạm Xuân Đao |
1954 |
|
Tân Tiến |
Tiền Hải |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
55 |
Nguyễn Văn Đậu |
1949 |
|
Nam Chính |
Tiền Hải |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
56 |
Bùi Xuân Đến |
|
|
Mê Linh |
Đông Hưng |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
57 |
Vũ Đức Điệu |
1952 |
|
Đông Giang |
Đông Hưng |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
58 |
Bùi Văn Đính |
|
|
Duyên Hậu |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
59 |
Đỗ Ngọc Định |
|
|
Thái Thịnh |
Thái Ninh |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
60 |
Lương Văn Đoán |
1950 |
|
Hồng Châu |
Đông Hưng |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
61 |
Nguyễn Đức Đông |
1955 |
|
Quỳnh Côi |
Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
62 |
Đào Quang Đồn |
1950 |
|
Tân Sơn |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
63 |
Nguyễn Văn Đức |
1950 |
|
Đông Đô |
Tiên Hưng |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
64 |
Nguyễn Văn Giang |
1954 |
|
Thuỵ Chính |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
65 |
Vũ Đình Giám |
|
|
Thuỷ Nguyên |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
66 |
Nguyễn Thế Giáp |
1954 |
|
Bình Nguyên |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
67 |
Trương Văn Hà |
1944 |
|
Hiệp Hoà |
Vũ Thư |
Thái Bình |
|
1967 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
68 |
Bùi Văn Hà |
1951 |
|
Phú Lương |
Tiên Hưng |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
69 |
Ngô Đình Hải |
1953 |
|
Anh Tân |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
70 |
Nguyễn Xuân Hải |
1952 |
|
Tam Nông |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
71 |
Trần Ngọc Hán |
1940 |
|
Bình Nguyên |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
72 |
Nguyễn Xuân Hạ |
|
|
Đông Xuyên |
Tiền Hải |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
73 |
Hoàng Văn Hạnh |
1951 |
|
Hiệp Hoà |
Vũ Thư |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
74 |
Cao Đức Hạnh |
|
|
Hoà Bình |
Vũ Thư |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
75 |
Phạm Văn Hạnh |
|
|
Mê Linh |
Đông Hưng |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
76 |
Nguyễn Khắc Hốt |
|
|
Dũng Nghĩa |
Vũ Thư |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
77 |
Phạm Đức Hậu |
1954 |
|
Thái Giang |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1973 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
78 |
Trần Văn Hể |
1951 |
|
Minh Khai |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
79 |
Đoàn Trọng Hệ |
1953 |
|
Thuỵ Bình |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
80 |
Trương Văn Hiền |
1937 |
|
Đồng Trung |
Tiền Hải |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
81 |
Đào Văn Hiền |
1954 |
|
Thái Thượng |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
82 |
Vũ Đức Hiểu |
1950 |
|
Thuỵ Chính |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
83 |
Nguyễn Văn Hiệp |
1953 |
|
Tân Sơn |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
84 |
Phạm Văn Hiệp |
|
|
Thuỵ Bình |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
85 |
Phạm Văn Hoa |
|
|
Đông Hoàng |
Đông Hưng |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
86 |
Trịnh Tiến Hoa |
1946 |
|
Thuỵ Quang |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
87 |
Nguyễn Văn Hoà |
1954 |
|
Thuỵ Việt |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
88 |
Vũ Đình Hoàn |
1938 |
|
Hồng Thái |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
89 |
Nguyễn Văn Hoàng |
1941 |
|
Hoà Bình |
Vũ Thư |
Thái Bình |
|
1971 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
90 |
Nguyễn Văn Hợp |
|
|
Duyên Hải |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
91 |
Phạm Văn Hợp |
|
|
Quỳnh Lưu |
Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
92 |
Trần Ngọc Huế |
|
|
Nam Hang |
Tiền Hải |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
93 |
Cao Thanh Huyền |
1954 |
|
Bắc Sơn |
Hưng Hà |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
94 |
Ngô Sỹ Hùng |
1952 |
|
Đông Lâm |
Tiền Hải |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
95 |
Ngô Mạnh Hùng |
1952 |
|
Tân Bình |
Vũ Thư |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
96 |
Bùi Thanh Hùng |
1953 |
|
Thuỷ Sơn |
Thái Thuỵ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
97 |
Đào Đình Hưng |
1949 |
|
Quỳnh Lâm |
Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
98 |
Bùi Đình Hưởng |
|
|
Đông Phong |
|
Thái Bình |
|
1969 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
99 |
Đinh Quang Hướng |
1954 |
|
Quang Bình |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
100 |
Nguyễn Hưu |
1954 |
|
Đình Hùng |
Kiến Xương |
Thái Bình |
|
1972 |
NTLS Đường 9 |
Phường 4 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
Trung tâm MARIN
CÁC TIN KHÁC
-
Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thái Bình đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 2)
(28/01/2010 02:21:32 AM)
-
Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thanh Hóa đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 4 và hết)
(22/01/2010 04:12:51 AM)
-
Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thanh Hoá đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 3)
(20/01/2010 20:11:22 PM)
-
Danh sách liệt sĩ nguyên quán Thanh Hóa đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 2)
(19/01/2010 04:54:46 AM)
-
Danh sách các liệt sĩ nguyên quán Thanh Hoá đang yên nghỉ tại NTLS đường 9, tỉnh Quảng Trị (trang 1)
(17/01/2010 18:14:57 PM)
-
Danh sách 3 liệt sĩ nguyên quán Quảng Nam đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị
(24/10/2007 9:26:44 PM)
-
Danh sách 8 liệt sĩ nguyên quán Quảng Ngãi đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị
(24/10/2007 9:24:15 PM)
-
Danh sách 123 liệt sĩ nguyên quán Quảng Trị đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị (02)
(24/10/2007 9:02:28 PM)
-
Danh sách 123 liệt sĩ nguyên quán Quảng Trị đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị (01)
(24/10/2007 9:00:57 PM)
-
Danh sách 130 liệt sĩ nguyên quán Quảng Ninh đang yên nghỉ tại nghĩa trang Đường 9, tỉnh Quảng Trị (03)
(23/10/2007 9:12:15 PM)
|
|