| STT | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | 
| 1 | Đinh Tiến Phương | Cù Vân, Đài Từ, Bắc Thái | 1951 | 1/9/1980 | 
| 2 | Phạm Tất Thắng | Cù Vân, Đại Từ, Bắc Thái |  | 31-01-1973 | 
| 3 | Tạ Xuân Lộc | Cao Giá, Thái Nguyên, Bắc Thái | 1952 | 16-08-1972 | 
| 4 | Hoàng Văn Thăng | Độc Lập, Đại Từ, Bắc Thái | 1943 | 17-04-1972 | 
| 5 | Phạm Ngọc Giá | Đồng Tiến, Phổ Yên, Bắc Thái | 1952 | 25-08-1972 | 
| 6 | Nguyễn Khắc Luận | Đông Quang, Đông Hỷ, Bắc Thái | 1948 | 31-01-1972 | 
| 7 | Nguyễn Văn Cường | Hồng Sơn, Đại Trà, Bắc Thái | 1942 | 12/5/1978 | 
| 8 | Lê Thanh Thường | Kim Phương, Đ.Hoà, Bắc Thái |  | 1972 | 
| 9 | Trần Văn Hùng | Hợp Thành, Phổ Yên, Bắc Thái |  | 10/10/1972 | 
| 10 | Hứa Văn Siển | Yên Thượng, Chợ Đồn, Bắc Thái | 1941 | -1979 | 
| 11 | Nguyễn Văn Sinh | Trung Thành, Phổ Yên, Bắc Thái | 1947 | 12/9/1972 | 
| 12 | Đỗ Văn Hiệp | Tân Cương, Đồng Mỹ, Bắc Thái | 1948 | -- | 
| 13 | Lương Xuân Gia | Tấn Cường, Đồng Mỹ, Bắc Thái | 1946 | 2/2/1972 | 
| 14 | Tạ Xuân Bốn | Tân Phú, Phổ Yên, Bắc Thái |  | -1973 | 
| 15 | Nguyễn Văn Đô | Tân Tiến, Phổ Yên, Bắc Thái | 1949 | 20-03-1971 | 
| 16 | Đặng Văn Loan | Tân Tiến, Phổ Yên, Bắc Thái | 1947 | 1/4/1971 | 
| 17 | Nguyễn Văn Thoại | Nông Thượng, B. Thông, Bắc Thái | 1954 | -- | 
| 18 | Hoàng Văn Sáu | Nam Tiến, Phổ Yên, Bắc Thái | 1950 | 27-09-1972 | 
| 19 | Vũ Quang Vinh | Màu A, Trấn Yên, Bắc Thái | 1930 | 28-02-1971 | 
| 20 | Nguyễn Văn Quý | Tích Lương, Đồng Hỷ, Bắc Thái | 1950 | 20-02-1971 | 
| 21 | Diếp Văn Sinh | Quảng Trung, Đông Lương, Bắc Thái |  | -- |